XE RANGE ROVER EVOQUE SE PLUS MÀU ĐỎ NHẬP KHẨU
· Động cơ/ Engine : Petrol – Si4 2.0L · Xy-lanh/ Cylinder layout : Transverse · Hộp số tự động/ Automatic Transmission: 9 cấp |
· Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 215 – 255 mm · Truyền động/ Driveline : Hai cầu toàn thời gian/ Permanent 4WD · Công suất cực đại/ Max Power (PS/rpm) : 240/5800 |
· Số chỗ ngồi/ Seats : 05 |
· Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm) : 340/1750 |
|
· Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 7,6 giây · Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) : 217 |
|
|
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES
|
NGOẠI THẤT |
|
|||
|
Cảm biến gạt mưa và đèn pha tự động/ Windscreen - Rain Sensing Windscreen Wipers and Automatic Headlights - Automatic |
|
|||
|
Kính chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện, gập điện, có sưởi và tích hợp đèn báo rẽ/ Exterior Mirrors - Electric Adjustment, Heated, Power Fold, Puddle Lamps with Projected Evoque graphic, Direction Indicators |
|
|||
|
Lưới thoát gió hai bên màu đen Narvik/ Fender vent blade - Narvik Black |
|
|||
|
Đèn pha xenon với đèn LED biểu trưng, tự động điều chỉnh độ cao/ Xenon Headlights with LED Signature Lighting & Automatic Headlight Levelling |
|
|||
|
Đèn pha rửa tự động/ Headlight Powerwash |
|
|||
|
Đèn sương mù phía trước/ Front Fog Lights |
|
|||
|
Mâm 18”/ 18" Alloy - 7-Spoke Style 706 with Sparkle finish |
|
|||
|
Bánh xe dự phòng/ Spare Wheel - Temporary steel 18" (155/85) |
|
|||
|
|
|
|||
|
NỘI THẤT |
|
|||
|
Da Grained thông hơi / Grained Leather with Perforated Mid-Section |
|
|||
|
Tựa đầu trung tâm hàng ghế sau/ Rear Centre Head Restraint |
|
|||
|
Bệ tì tay trung tâm hàng ghế sau/ Rear Seat Centre Armrest |
|
|||
|
Ghế chỉnh điện 12 hướng/ 12/12 Way - Electric (Driver: Fore/Aft, Recline, Height, Tilt, 4-Way Lumbar. Passenger: Fore/Aft, Recline, Height, Tilt, 4-Way Lumbar) |
|
|||
|
Chỗ để chân, hộc đựng găng tay có đèn/ Illumination - Footwell, Glovebox, load compartment lamp x1 |
|
|||
|
Tay lái bọc da Oxford tích hợp điều khiển âm thanh và kiểm soát hành trình/ Oxford Leather Steering Wheel with Audio Controls and Cruise Control |
|
|||
|
Thảm sàn xe/ Carpet Mats - With Edging |
|
|||
|
Trần xe morzine/ Morzine Headlining |
|
|||
|
Hàng ghế sau gập 60/40/ Rear seat 60/40 split |
|
|||
|
|
|
|||
|
VẬN HÀNH |
|
|||
|
Hệ thống thích ứng địa hình / Terrain Response |
|
|||
|
Hệ thống hỗ trợ đổ dốc/ Hill Descent Control (HDC) |
|
|||
|
Hệ thống kiểm soát tăng tốc trên mọi địa hình/ All-Terrain Progress Control (ATPC) |
|
|||
|
Kiểm soát lực kéo khi vào cua/ Torque Vectoring by Braking |
|
|||
|
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) |
|
|||
|
Tay lái trợ lực điện tử/ Electronic Power Assisted Steering (EPAS) |
|
|||
|
Hệ thống cân bằng điện tử/ Dynamic Stability Control (DSC) |
|
|||
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo/ Traction Control System (TCS) |
|
|||
|
Phanh tay điện/ Electric Parking Brake |
|
|||
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp/ Emergency Brake Assist (EBA) |
|
|||
|
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD) |
|
|||
|
Hệ thống ổn định moóc kéo/ Trailer Stability Control |
|
|||
|
|
|
|||
|
TIỆN NGHI & GIẢI TRÍ |
|
|||
|
Cảm biến đỗ xe phía trước/ Front Parking Aid |
|
|||
|
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control |
|
|||
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm có đèn/ Sun visors - Illuminated vanity mirrors (driver & passenger) |
|
|||
|
Kính chiếu hậu bên trong chống chói tự động/ Auto-Dimming interior rear view mirror |
|
|||
|
Tự động điều chỉnh nhiệt độ và lọc không khí/ Climate control - Automatic with Air Filtration and Automatic Recirculation |
|
|||
|
Cửa gió phía sau/ Climate Control - Rear Vents |
|
|||
|
Đèn nội thất/ Ambient Interior Lighting |
|
|||
|
Khởi động bằng nút bấm/ Push Button Start |
|
|||
|
Tấm che khoang hành lý/ Luggage Cover |
|
|||
|
Màn hình thông tin TFT 5”/ 5" Colour TFT Driver Information Centre |
|
|||
|
Hệ thống âm thanh Land Rover 8 loa, kết hợp đài AM/FM/ InControl Touch - Level 1 Land Rover 8-speaker sound system with AM/FM radio |
|
|||
|
Màn hình cảm ứng 8"/ Touch Screen - 8" High Resolution |
|
|||
|
Chức năng kết nối Bluetooth/ Bluetooth® telephone connectivity (Voice and SMS) with streamed audio |
|
|||
|
Hệ thống định vị dẫn đường InControl Touch/ InControl Touch Navigation |
|
|||
|
Cổng kết nối USB/ USB Connectivity x1 |
|
|||
|
Ổ cắm điện/ Auxiliary power socket - front & luggage compartment |
|
|||
|
|
|
|||
|
AN TOÀN & AN NINH |
|
|||
|
Chuông báo chống trộm/ Volumetric Alarm |
|
|||
|
Hệ thống tùi khí quanh xe/ Airbags - front (driver and front passenger), knee (driver), side curtain, driver and front passenger and row 2 |
|
|||
|
Đèn cảnh báo khi phanh khẩn cấp/ Hazard warning lights under heavy braking |
|
|||
|
Dây đai an toàn phía trước điều chỉnh được độ cao (chỉ cho xe 5 cửa)/ Height adjustable seat belts - front (5-Door Only) |
|
|||
|
Nhắc nhở cài dây an toàn/ Seat belt reminder |
|
|||
|
Móc khoá dành cho ghế trẻ em/ Seat anchorages /ISOFIX |
|
|||
|
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES |
|
|||
Đồng hồ báo áp suất lốp xe/ Tyre Pressure Monitoring System (TPMS) |
|
||||
Cốp sau đóng mở bằng điện/ Powered single-piece tailgate / boot lid |
|
||||
Cảm biến đỗ xe phía sau với camera lùi/ Parking Aid - Rear View Camera with hitching guidance |
|
||||
Cửa gió phía sau/ Climate Control - Rear Vents |
|
||||
|
|
|
|
||
|
Giá bán / Price |
VND |
|||
|
|
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first |
|||
SieuXeSaiGon: |
ĐẠI LÝ Ô TÔ NHẬP KHẨU TẠI SÀI GÒN
|
Hotline: | 0908 045 001 |