THÔNG SỐ KỸ THUẬT JAGUAR XF
[caption id="attachment_12759" align="aligncenter" width="1030"] Xe XF Prestige[/caption]
[caption id="attachment_12763" align="alignnone" width="1030"]
Xe Jaguar XF Phiên Bản Prestige All New 2017 Màu Quarzite[/caption]
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG CỦA 3 PHIÊN BẢN CỦA XE JAGUAR XF ALL NEW MODEL 2017.
· Động cơ/ Engine : Petrol – 2.0L GTDi · Xy-lanh/ Cylinder layout : 4 | · Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 116 mm · Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 7,0 giây |
· Số chỗ ngồi/ Seats : 5 | · Công suất cực đại/ Max Power (PS)/rpm : 240@5500 |
· Kích thước/ Dimension : 4954 x 2091 x 1457 mm | · Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm): 340@1750-4000 |
· Chiều dài cơ sở/ Wheelbase: 2960 mm | · Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) : 248 |
· Tiêu hao nhiên liệu TB/ Combined (L/100km): 7,5L | Dung tích bình nhiên liệu/ Tank capacity (L) : 74 |
Sự khác biệt của 3 phiên bản Jaguar XF tại Việt Nam.
Mẫu Xe Jaguar XF All New Model 2017 ra mắt tại Việt Nam được đánh giá cao hơn những dòng xe của các đối thủ khác.
JAGUAR XF BẢN PURE:
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES
Hộp số tự động 8 cấp với lẫy chuyển số trên vô lăng/ 8-speed electronic automatic transmission with Jaguar Sequential Shift™ | |
Hệ thống kiểm soát hành trình và Giới hạn tốc độ/ Cruise Control and Speed Limiter | |
Hệ thống kiểm soát quá trình trên mọi bề mặt (ASPC) / All Surface Progress Control (ASPC) | |
Tay lái trợ lực điện/ Electric Power Assisted Steering (EPAS) | |
Điều chỉnh mô men xoắn khi vào cua/ Torque Vectoring by Braking (TVbB) | |
Phanh (thắng) tay bằng điện (EPB)/ Electric Parking Brake (EPB) | |
Đèn báo mòn má phanh (bố thắng)/ Brake pad wear indicator | |
Logo 25t phía sau xe/ 25t badge | |
Lưới tản nhiệt màu Grained Black viền Chrome / Grained Black radiator grille with Chrome surround | |
Nẹp cửa kính mạ Chrome/ Chrome side windows surround | |
Khe thoát nhiệt mạ Chrome/ Chrome side power vents | |
Kính chiếu hậu chỉnh điện, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Heated door mirrors - electric adjustment, heated, clear side turn indicators. | |
Đèn pha Halogen có chế độ Đèn ban ngày / Halogen headlights with Daytime Running Lights - ( - No LED signature 'J' blade feature, halogen lamp only) | |
Cửa sổ điện – trước và sau, với chức năng đóng/mở một chạm và chống kẹt/ Electric windows - front and rear, with one-touch open/close and anti-trap | |
Hệ thống gạt mưa tự động/ Rain sensing windscreen wipers | |
Đèn pha tự động/ Headlamps – automatic | |
Mâm 17 inch 15 chấu/ 17" Lightweight 15 spoke with Silver finish | |
Mâm dự phòng 18” hợp kim tiết kiệm không gian/ 18" Alloy space saver spare wheel | |
Điều hòa không khí hai vùng/ Two-zone climate control | |
Đèn nội thất / Interior Lighting | |
Tay lái đa chức năng bọc da mềm/ Multi-Function Softgrain Leather steering wheel | |
Bệ tỳ tay ghế sau tích hợp hộc đựng ly kép/ Rear armrest with twin cupholders | |
Tấm chắn nắng hàng ghế phía trước tích hợp gương trang điểm có đèn/ Driver and front passenger Sun visors with illuminated vanity mirrors | |
Táp lô bọc da Taurus/ Taurus Grain wrapped instrument panel topper | |
Trần xe Morzine/ Morzine headlining | |
Ốp gỗ Gloss Black/ Gloss Black Veneer - (Riva hoop, front door, rear door, centre console finisher) | |
Ghế kiểu Luxtec / Luxtec Seats | |
Hàng ghế trước chỉnh 8 hướng với tựa đầu chỉnh điện/ 8-Way Manual front seats with Electric recline. | |
Hàng ghế sau cố định/ Fixed Rear Seat | |
Gói hút thuốc trên xe/ Smoker's Pack | |
Kết nối bluetooth và đàm thoại rảnh tay/ Bluetooth® Telephone Connectivity | |
AM/FM Radio | |
Màn hình trên bảng đồng hồ TFT 5”/ Analogue dials with 5" full colour TFT display | |
Hệ thống âm thanh Jaguar 8 loa công suất 80W/ Jaguar Sound System - (80W, 8 speakers) | |
Hệ thống định vị dẫn đường InControl™ Touch (SD) Navigation / InControl Touch (SD) Navigation | |
Cảm biến hỗ trợ đậu xe phía sau/ Rear Parking Aid | |
Cảm biến hỗ trợ đậu xe phía trước/ Front Parking Aid | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA/ Emergency Brake Assist (EBA) | |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC & Kiểm soát lực kéo TC/ Dynamic Stability Control & Traction Control | |
Báo động ngoại vi và chống trộm xe/ Perimeter sensing alarm and immobiliser | |
Các túi khí – cho tài xế và bên phụ lái, có cảm biến người ngồi cho ghế hành khách/ Airbags - driver and front passenger, with seat occupant detector for passenger | |
Các túi khí – bên hông phía trước/ Airbags - front side | |
Túi khí – rèm che suốt cửa sổ hông xe/ Airbag - full length side window curtain | |
TRANG BỊ CHỌN THÊM trên Jaguar XF Pure. |
|
Kính chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện, gập điện, chống chói, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ và đèn chào, chức năng nhớ vị trí/Auto-Dimming Heated door mirrors with Power Fold, Memory and Approach Lights | |
Kính chiếu hậu trong xe chống chói tự động/ Auto-Dimming Interior Rear View Mirror | |
Đèn pha LED với đèn định vị LED hình chữ “J”/ LED headlights with LED 'J' blade Daytime Running Lights | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp/ Tyre Pressure Monitoring System (TPMS) | |
Camera phía sau/ Rear View Camera | |
Hàng ghế trước chỉnh điện – 10 hướng/ 10-way electric front seats - electric cushion height, electric cushion tilt, electric squab recline, manual headrest height. | |
Giá bán / Price | VND |
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first |
************
JAGUAR XF PRESTGE:
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XF Prestige/ STANDARD FEATURES.
Hộp số tự động 8 cấp với lẫy chuyển số trên vô lăng/ 8-speed electronic automatic transmission with Jaguar Sequential Shift™ | |
Hệ thống kiểm soát hành trình và Giới hạn tốc độ/ Cruise Control and Speed Limiter | |
Hệ thống kiểm soát quá trình trên mọi bề mặt (ASPC) / All Surface Progress Control (ASPC) | |
Tay lái trợ lực điện/ Electric Power Assisted Steering (EPAS) | |
Điều chỉnh mô men xoắn khi vào cua/ Torque Vectoring by Braking (TVbB) | |
Phanh (thắng) tay bằng điện (EPB)/ Electric Parking Brake (EPB) | |
Đèn báo mòn má phanh (bố thắng)/ Brake pad wear indicator | |
Logo 25t phía sau xe/ 25t badge | |
Lưới tản nhiệt màu Grained Black viền Chrome / Grained Black radiator grille with Chrome surround | |
Nẹp cửa kính mạ Chrome/ Chrome side windows surround | |
Khe thoát nhiệt mạ Chrome/ Chrome side power vents | |
Kính chiếu hậu chỉnh điện, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng nhớ vị trí/ Heated door mirrors with Memory - electric adjustment, heated, clear side turn indicators and memory function | |
Đèn pha Xenon với dải đèn LED định vị hình chữ “J”/ Bi-function Xenon headlights with LED 'J' blade Daytime Running Lights | |
Cửa sổ điện – trước và sau, với chức năng đóng/mở một chạm và chống kẹt/ Electric windows - front and rear, with one-touch open/close and anti-trap | |
Hệ thống gạt mưa tự động/ Rain sensing windscreen wipers | |
Đèn pha tự động/ Headlamps – automatic | |
Hệ thống rửa đèn pha/ Headlight Powerwash | |
Mâm 17 inch 15 chấu/ 17" Lightweight 15 spoke with Silver finish | |
Mâm dự phòng 18” hợp kim tiết kiệm không gian/ 18" Alloy space saver spare wheel | |
Điều hòa không khí hai vùng/ Two-zone climate control | |
Đèn viền nội thất / Interior Mood Lighting | |
Tay lái điều chỉnh điện / Electrically adjustable steering column | |
Tay lái đa chức năng bọc da mềm/ Multi-Function Softgrain Leather steering wheel | |
Bệ tỳ tay ghế sau tích hợp hộc đựng ly kép/ Rear armrest with twin cupholders | |
Tấm chắn nắng hàng ghế phía trước tích hợp gương trang điểm có đèn/ Driver and front passenger Sun visors with illuminated vanity mirrors | |
Táp lô bọc da Taurus/ Taurus Grain wrapped instrument panel topper | |
Trần xe Morzine/ Morzine headlining | |
Ốp gỗ Gloss Black/ Gloss Black Veneer - (Riva hoop, front door, rear door, centre console finisher) | |
Bộ thảm lót chân (trước & sau)/ Carpet Mat Set - (Front & Rear Carpet Mats) | |
Ghế đục lỗ bọc da Taurus / Perforated Taurus Leather seats | |
Hàng ghế trước chỉnh điện – 10 hướng/ 10-way electric front seats - electric cushion height, electric cushion tilt, electric squab recline, manual headrest height. | |
Chức năng nhớ vị trí ghế lái/ Driver Memory | |
Hàng ghế sau cố định/ Fixed Rear Seat | |
Gói hút thuốc trên xe/ Smoker's Pack | |
Kết nối bluetooth và đàm thoại rảnh tay/ Bluetooth® Telephone Connectivity | |
AM/FM Radio | |
Màn hình trên bảng đồng hồ TFT 5”/ Analogue dials with 5" full colour TFT display | |
Hệ thống âm thanh Jaguar 8 loa công suất 80W/ Jaguar Sound System - (80W, 8 speakers) | |
Hệ thống định vị dẫn đường InControl™ Touch (SD) Navigation / InControl Touch (SD) Navigation | |
Cảm biến hỗ trợ đậu xe phía sau/ Rear Parking Aid | |
Cảm biến hỗ trợ đậu xe phía trước/ Front Parking Aid | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA/ Emergency Brake Assist (EBA) | |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC & Kiểm soát lực kéo TC/ Dynamic Stability Control & Traction Control | |
Báo động ngoại vi và chống trộm xe/ Perimeter sensing alarm and immobiliser | |
Các túi khí – cho tài xế và bên phụ lái, có cảm biến người ngồi cho ghế hành khách/ Airbags - driver and front passenger, with seat occupant detector for passenger | |
Các túi khí – bên hông phía trước/ Airbags - front side | |
Túi khí – rèm che suốt cửa sổ hông xe/ Airbag - full length side window curtain | |
TRANG BỊ CHỌN THÊM trên XF. |
|
Kính chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện, gập điện, chống chói, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ và đèn chào, chức năng nhớ vị trí/Auto-Dimming Heated door mirrors with Power Fold, Memory and Approach Lights | |
Hệ thống âm thanh Meridian 11 loa (bao gồm loa subwoofer) công suất 380W/Meridian Sound System 380W, 11 speakers ( inc.subwoofer) | |
Kính chiếu hậu trong xe chống chói tự động/ Auto-Dimming Interior Rear View Mirror | |
Cốp sau đóng mở điện/ Powered tailgate / boot lid - ( - With Proximity safety sensing (auto reverse)) | |
Mâm 18 inch 10 chấu/ 18" Helix 10 spoke with Contrast Diamond Turned finish | |
Đèn pha LED với đèn định vị LED hình chữ “J”/ LED headlights with LED 'J' blade Daytime Running Lights | |
Cửa sổ trời chỉnh điện/ Electric tilt/slide sunroof | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp/ Tyre Pressure Monitoring System (TPMS) | |
Cửa hít/ Soft Door Close | |
Chìa khóa thông minh Jaguar với chức năng khóa Vào xe không dùng chìa và Khởi động nút bấm/ Jaguar Smart Key System with Keyless Entry and Push Button Start | |
Camera phía sau/ Rear View Camera | |
Lọc không khí/ Air Quality Sensor | |
Giá bán / Price | VND |
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first |
************
JAGUAR XF PORTFOLIO:
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN Jaguar XF Portfolio./ STANDARD FEATURES
Hộp số tự động 8 cấp với lẫy chuyển số trên vô lăng/ 8-speed electronic automatic transmission with Jaguar Sequential Shift™ | |
Hệ thống kiểm soát hành trình và Giới hạn tốc độ/ Cruise Control and Speed Limiter | |
Hệ thống kiểm soát quá trình trên mọi bề mặt (ASPC) / All Surface Progress Control (ASPC) | |
Tay lái trợ lực điện/ Electric Power Assisted Steering (EPAS) | |
Điều chỉnh mô men xoắn khi vào cua/ Torque Vectoring by Braking (TVbB) | |
Phanh (thắng) tay bằng điện (EPB)/ Electric Parking Brake (EPB) | |
Đèn báo mòn má phanh (bố thắng)/ Brake pad wear indicator | |
Logo 25t phía sau xe/ 25t badge | |
Lưới tản nhiệt màu Gloss Black viền Chrome / Gloss Black radiator grille with Chrome surround | |
Nẹp cửa kính mạ Chrome/ Chrome side windows surround | |
Khe thoát nhiệt mạ Chrome/ Chrome side power vents | |
Kính chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện, gập điện, chống chói, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ và đèn chào, chức năng nhớ vị trí/Auto-Dimming Heated door mirrors with Power Fold, Memory and Approach Lights | |
Đèn pha Xenon với dải đèn LED định vị hình chữ “J”/ Bi-function Xenon headlights with LED 'J' blade Daytime Running Lights | |
Cửa sổ điện – trước và sau, với chức năng đóng/mở một chạm và chống kẹt/ Electric windows - front and rear, with one-touch open/close and anti-trap | |
Hệ thống gạt mưa tự động/ Rain sensing windscreen wipers | |
Đèn pha tự động/ Headlamps – automatic | |
Hệ thống rửa đèn pha/ Headlight Powerwash | |
Mâm 18 inch 7 chấu kép / 18" Chalice 7 twin-spoke with Silver finish | |
Mâm dự phòng 18” hợp kim tiết kiệm không gian/ 18" Alloy space saver spare wheel | |
Điều hòa không khí hai vùng/ Two-zone climate control | |
Đèn viền nội thất / Interior Mood Lighting | |
Tay lái điều chỉnh điện / Electrically adjustable steering column | |
Tay lái đa chức năng bọc da mềm/ Multi-Function Softgrain Leather steering wheel | |
Kính chiếu hậu trong xe chống chói tự động/ Auto-Dimming Interior Rear View Mirror | |
Bệ tỳ tay ghế sau tích hợp hộc đựng ly kép/ Rear armrest with twin cupholders | |
Tấm chắn nắng hàng ghế phía trước tích hợp gương trang điểm có đèn/ Driver and front passenger Sun visors with illuminated vanity mirrors | |
Táp lô bọc da Winsor/ Windsor Leather wrapped instrument panel topper | |
Trần xe Morzine/ Morzine headlining | |
Ốp gỗ Gloss Figured/ Gloss Figured Ebony Veneer - (Riva hoop, front door, rear door, centre console finisher) | |
Bộ thảm lót chân sang trọng/ Premium Carpet Mats | |
Ghế da đục lỗ Winsor / Perforated Windsor Leather seats | |
Hàng ghế trước chỉnh điện – 10 hướng/ 10-way electric front seats - electric cushion height, electric cushion tilt, electric squab recline, manual headrest height. | |
Tựa lưng hàng ghế trước chỉnh điện 4 hướng/ 4-way electric lumbar adjust - ( - Electric adjust (4 way) - 10x10 way (Base elec) Front seats ONLY | |
Chức năng nhớ vị trí ghế lái/ Driver Memory | |
Hàng ghế sau cố định/ Fixed Rear Seat | |
Gói hút thuốc trên xe/ Smoker's Pack | |
Kết nối bluetooth và đàm thoại rảnh tay/ Bluetooth® Telephone Connectivity | |
AM/FM Radio | |
Bảng đồng hồ điện tử 12.3" chuẩn HD / 12.3" HD Virtual Instrument Display | |
Hệ thống âm thanh Meridian 11 loa (bao gồm loa subwoofer) công suất 380W/Meridian Sound System 380W, 11 speakers ( inc.subwoofer) | |
Hệ thống định vị dẫn đường InControl™ Pro / InControl Touch Pro - ( - InControl Touch Pro - Multimedia Navigation Package - SSD Navigation with Real Time Traffic (connected markets only) and Low CO2 routing. - Includes 10.2" Capacitive Multi-touch Display, - Single CD/DVD player, - 60GB Solid State Drive (10GB User media storage), - additional USB socket (replaces AUX In) in central cubby box ICP - Incudes JaguarVoice where available Linked to: - Linked to 380 / 825W Digital Audio Pack - Linked to Full 12.3" TFT Instrument Cluster - Calls softgrain steering wheel uprgade on JT1 (due to Voice)) | |
Cảm biến hỗ trợ đậu xe phía sau/ Rear Parking Aid | |
Cảm biến hỗ trợ đậu xe phía trước/ Front Parking Aid | |
Camera phía sau/ Rear View Camera | |
Chìa khóa thông minh Jaguar với chức năng khóa Vào xe không dùng chìa và Khởi động nút bấm/ Jaguar Smart Key System with Keyless Entry and Push Button Start | |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA/ Emergency Brake Assist (EBA) | |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC & Kiểm soát lực kéo TC/ Dynamic Stability Control & Traction Control | |
Báo động ngoại vi và chống trộm xe/ Perimeter sensing alarm and immobiliser | |
Các túi khí – cho tài xế và bên phụ lái, có cảm biến người ngồi cho ghế hành khách/ Airbags - driver and front passenger, with seat occupant detector for passenger | |
Các túi khí – bên hông phía trước/ Airbags - front side | |
Túi khí – rèm che suốt cửa sổ hông xe/ Airbag - full length side window curtain | |
TRANG BỊ CHỌN THÊM trên XF Portfolio Full Option/ OPTIONAL FEATURES. |
|
Gói hỗ trợ đậu xe tự động cao cấp với hệ thống camera xung quanh/ ADVANCED PARKING ASSIST PACK with SURROUND CAMERA SYSTEM - Cảm biến hỗ trợ đậu xe 3600/ 3600 Parking Aid - Hệ thống hỗ trợ đậu xe tự động/ Park Assist - Hệ thống camera xung quanh/ Surround Camera System | |
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Configurable interior mood lighting | |
Cốp sau đóng mở điện/ Powered tailgate / boot lid - ( - With Proximity safety sensing (auto reverse)) | |
Hệ thống treo chủ động thích ứng/Adaptive Dynamics | |
Mâm 19 inch 7 chấu kép/ 19" Razor 7 twin-spoke with Silver finish | |
Đèn pha LED với đèn định vị LED hình chữ “J”/ LED headlights with LED 'J' blade Daytime Running Lights | |
Kính chắn gió có sấy/ Heated front windscreen | |
Kính chắn gió cách nhiệt/ Infrared Reflective Windscreen - ( - Front windscreen only) | |
Cửa sổ trời chỉnh điện/ Electric tilt/slide sunroof | |
Hàng ghế trước có chức năng làm mát/sưởi, hàng ghế sau có chức năng sưởi/Climate front seats and Heated rear seats | |
Ghế sau gập 40:20:40/ 40:20:40 split fold rear seat | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù và Hệ thống cảnh báo chướng ngại vật khi lùi xe / Blind Spot Monitor and Reverse Traffic Detection | |
Kính sau sậm màu/ Privacy glass | |
Rèm sau chỉnh điện/ Electric rear Window sunblind | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp/ Tyre Pressure Monitoring System (TPMS) | |
Giá bán / Price | VND |
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first |
************
.[/restab][/restabs]
SieuXeSaiGon: Ô TÔ NHẬP KHẨU TẠI SÀI GÒN
Hotline: 0908 045 001
Các bài khác
Xe Anh Quốc