
Xe Chevolet Cruze
Hộp số tự động 6 cấp
Vô lăng 3 trấu gắn liền nút điều khiển
Ghế ngồi
Nội thất Cruze
Thông số/Description |
LS |
LT |
LTZ |
Động cơ/Engine |
|||
Loại động cơ /Model & Type |
1.6 DHOC |
1.8 DHOC |
1.8 DHOC |
Dung tích xi lanh/Piston displacement (cc) |
1.598 |
1.796 |
1.796 |
Công suất tối đa/Max. Output (Ps/rpm) |
107/6.000 |
139/6.200 |
139/6.200 |
Momen xoắn tối đa/Max. Torque (Nm/rpm) |
150/4.000 |
176/3.800 |
176/3.800 |
Dung tích bình xăng (lít)/Fuel capacity (l) |
60 |
||
Kích thước và trọng lượng/Exterior dimension & weight |
|||
Dài x Rộng x Cao/Length x Width x Height (mm) |
4.597 x 1.788 x 1.477 |
||
Chiều dài cơ sở/Wheel base (mm) |
2.685 |
||
Khoảng sáng gầm xe/Ground clearance (mm) |
160 |
||
Vệt bánh xe (Trước/sau)/Tread (Font/Rear)(mm) |
1.544/1.558 |
||
Trọng lượng không tải/Curb weight (kg) |
1.285 |
1.290 |
1.315 |
Min.turning radius/Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,45 |
||
Hộp số/ Transmission |
|||
Hộp số/Gear box |
Số tay 5 tốc độ
|
Số tự động 6 cấp |
|
Tốc độ tối đa/Max.speed (km/h) |
185 |
200 |
190 |
La răng và lốp/Wheel & Tire |
|||
Lốp/Tire |
205/60R16 |
SieuXeSaiGon: |
ĐẠI LÝ Ô TÔ NHẬP KHẨU TẠI SÀI GÒN
|
Hotline: | 0908 045 001 |