XE 7 CHỖ LAND ROVER NEW DISCOVERY SPORT MODEL 2018 NHẬP KHẨU
LandRover nâng cấp động cơ cho Discovery SPort và Range Rover Evoque 2018.
Mẫu off-road mới của thương hiệu Anh quốc là sản phẩm thay thế chiếc Freelander 2, sẽ cạnh tranh với Audi Q5 và BMW X3.
Nằm trong kế hoạch mở rộng dòng Discovery của Land Rover, mẫu xe mới có kích thước nhỏ gọn hơn so với các đàn anh. Hàng ghế sau có thể gập lại hoặc tháo rời. Sự khác biệt đối với các đối thủ là thiết kế 5+2 với tùy chọn hàng ghế thứ 3 có 2 chỗ, hay hàng ghế thứ 2 cao hơn 50 mm so với phía trước.
Mẫu off-road sử dụng kết cấu nhôm ở mui xe, cản trước và khoang sau trong khi dầm ngang làm từ magiê, thanh dẫn dưới bằng thép và các khớp nối nhôm... Tổng trọng lượng xe khoảng 1.790 kg, theo hãng sản xuất. Discovery Sport 2018 có chiều dài 4.599 mm, nhỉnh hơn 91 mm so với Freelander 2. Trục cơ sở 2.741 mm và khoảng sáng gầm 212 mm.
Công nghệ dẫn động 4 bánh Terrain Response và khả năng lội qua mực nước 600 mm cũng giúp xe chinh phục nhiều điều kiện địa hình. Các hệ thống hỗ trợ giúp tăng khả năng off-road như hỗ trợ xuống dốc, thoát dốc, bộ ổn định thân xe chống lật, kiểm soát lực kéo của động cơ, cân bằng điện tử và chống trượt điện tử.
Các công nghệ an toàn với hỗ trợ phanh khẩn cấp, phân bổ lực phanh điện tử và ổn định khi rẽ. Các tùy chọn gồm hệ thống phanh khẩn cấp tự động và nhận diện tín hiệu giao thông.
Nội thất với những trang thiết bị hiện đại.
Hệ thống thông tin giải trí tích hợp màn hình cảm ứng 8 inch, Riêng bản HSE Luxury trang bị màn hình Incontrol Touch Pro 10,2 inch. Và định vị vệ tinh điều khiển bằng giọng nói, kết nối Bluetooth, vô-lăng đa chức năng với tùy chọn lẫy chuyển số hay cửa sổ trời cỡ lớn. Nội thất có 5 tùy chọn màu cùng các tùy chọn da bọc cho ghế xe. Khách hàng cũng có thể yêu cầu thêm hệ thống giải trí cho hàng ghế sau hoặc gắn các giá để iPad, ngăn lạnh mini.
Discovery Sport Model 2018 bán ra tại Việt Nam với động cơ xăng tăng áp dung tích 2.0 lít, tương tự Range Rover Evoque. Công suất tối đa 240 mã lực và mô-men xoắn cực đại 340 Nm ( Động cơ mới 2.0 Si4 công suất 290 mã lực sẽ được bán vào năm 2018). Hệ dẫn động 4 bánh với hộp số tự động 9 cấp là trang bị tiêu chuẩn giúp mẫu off-road có thể đạt tốc độ tối đa 199 km/h với mức tiêu hao nhiên liệu 8,3 lít/100 km, theo nhà sản xuất.
Land Rover Discovery Sport nhập chính hãng có giá từ 2,66 tỷ cho bản SE và 3,1 tỷ cho bản HSE, Bản cao cấp hơn là Luxury giá 3,37 tỷ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẢN HSE LUXURY.
· Động cơ/ Engine : Petrol – Si4 2.0L · Xy-lanh/ Cylinder layout : 4 · Hộp số tự động/ Automatic Transmission: 9 cấp | · Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 212 mm · Truyền động/ Driveline : Hai cầu toàn thời gian/ Permanent 4WD · Công suất cực đại/ Max Power (PS/rpm) : 240 |
· Số chỗ ngồi/ Seats : 5 + 2 | · Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm) : 340/1750 |
· Kích thước/ Dimension : 4599 x 2173 x 1724 mm · Chiều dài cơ sở/ Wheelbase : 2741 mm | · Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 8,2 giây · Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) : 200 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES
NGOẠI THẤT | ||||
Cửa sổ trời toàn cảnh / Fixed Panoramic roof | ||||
Kính chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện, gập điện, có sưởi và chức năng nhớ/ Power Adjusted Heated Powerfold Exterior Mirrors with Memory | ||||
Kính chắn gió sau có sưởi/ Heated Rear Screen (inc Wiper) | ||||
Đèn pha Xenon với đèn biểu trưng LED/ Xenon Headlights with LED Signature | ||||
Đèn pha tự động và cảm biến gạt mưa/ Automatic headlights and rain sensing wipers | ||||
Đèn sương mù phía sau/ Rear Fog Lamp | ||||
Mâm 19”/ 19" 9 Spoke Style 902 - Diamond Turned finish | ||||
NỘI THẤT | ||||
Ghế da winsor/ Windsor Leather seats | ||||
Hàng ghế trước chỉnh điện 10 hướng có chức năng nhớ/ 10-Way Electric Front Seats with Memory | ||||
Tựa tay ghế trước kiểu trượt/ Centre console with sliding armrest | ||||
Hàng ghế thứ 2 gập 60:40/ Second Row Seats: 60:40 Slide & Recline (N/A with 5+2) | ||||
Tựa đầu trung tâm hàng ghế thứ 2/ Second row centre headrest | ||||
Bệ tì tay hàng ghế sau với hộc để ly/ Rear armrest with twin cupholders | ||||
Tay lái bọc da/ Leather steering wheel | ||||
VẬN HÀNH | ||||
Hệ thống kiểm soát tăng tốc trên mọi địa hình/ All Terrain Progress Control (ATPC) | ||||
Hệ thống thích ứng địa hình / Terrain Response | ||||
Hệ thống hỗ trợ đổ dốc/ Hill Descent Control (HDC) | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo điện tử/ Electronic Traction Control (ETC) | ||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill Start Assist | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử/ Dynamic Stability Control (DSC) | ||||
Hệ thống ổn định moóc kéo/ Trailer Stability Control | ||||
Phanh tay điện tử/ Electric Park Brake (EPB) | ||||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp/ Emergency Brake Assist (EBA) | ||||
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD) | ||||
TIỆN NGHI & GIẢI TRÍ | ||||
Hệ thống kiểm soát hành trình và giới hạn tốc độ/ Cruise Control and Speed Limiter | ||||
Cảm biến đỗ xe phía trước & sau/ Front & Rear Parking Aid | ||||
Camera lùi/ Rear View Camera | ||||
Tấm che nắng tích hợp gương soi có đèn/ Sun Visor – Illuminated Vanity Mirror Driver and Passenger | ||||
Điều hoà tự động 2 vùng / 2-Zone climate control | ||||
Hốc gió hàng ghế thứ 2/ Climate Control - High Level Vents to Row 2 | ||||
Kính chiếu hậu bên trong chống chói tự động/ Auto-Dimming interior rear view mirror | ||||
Đèn nội thất tuỳ chỉnh/ Configurable interior mood lighting | ||||
Ốp bệ cửa bằng nhôm dạ quang/ Illuminated Aluminium Tread Plates | ||||
Thảm sàn xe cao cấp/ Premium Carpet Mats | ||||
Tấm chắn khoang hành lý/ Load Space Cover | ||||
Hệ thống âm thanh vòm Meridian 825w, 17 loa/ Meridian Digital Surround Sound System - 825W - 17 Speakers | ||||
Hệ thống định vị dẫn đường InControl Touch Pro/ InControl Touch Pro Navigation | ||||
Màn hình thông tin TFT 5”/ 5" Colour TFT Driver Information Centre | ||||
Chức năng kết nối Bluetooth/ Bluetooth® Telephone Connectivity plus Streamed Audio | ||||
Ổ cắm điện/ Auxiliary Power Sockets | ||||
Cổng kết nối USB/ USB Sockets (1st Row - 1 x 12V, 1 x Media USB (Connect to infotainment and limited charging) & 1 x Aux port(All located in cubby box) | ||||
AN TOÀN & AN NINH | ||||
Chuông báo chống trộm/ Perimetric Alarm with Remote Panic Alarm | ||||
Tự động khoá cửa khi xe di chuyển/ Customer Configurable Autolock (doors lock on driveaway) | ||||
Khoá an toàn trẻ em điều khiển bằng điện/ Power Operated Child Locks | ||||
Hệ thống túi khí quanh xe/ Driver and Passenger Airbags (front, knee, side curtain, driver and front passenger and row 2) | ||||
Móc khoá dành cho ghế trẻ em/ Seat anchorages /ISOFIX | ||||
Đèn cảnh báo khi phanh khẩn cấp/ Hazard Lights Under Heavy Braking | ||||
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES | ||||
Kính chắn gió trước sưởi điện/ Heated front windscreen | ||||
Đèn pha Xenon thích ứng với đèn LED biểu trưng/ Adaptive Xenon headlights with LED Signature | ||||
Đèn sương mù phía trước/ Front Fog Lights | ||||
Đóng mở cốp rảnh tay/ Gesture Tailgate | ||||
Mâm 20 inch/ 20" 5 Split Spoke Style 511 | ||||
Đồng hồ báo áp suất lốp xe/ Tyre Pressure Monitoring System (TPMS) | ||||
Hàng ghế trước có chức năng sưởi và làm mát, hàng ghế sau có sưởi/ Climate Front Seats with Heated Rear Seats | ||||
Tự động điều chỉnh nhiệt độ/ Cabin Air Quality Sensor | ||||
Cổng kết nối USB kết hợp sạc tại hộp đựng đồ trung tâm/ 1st Row - 1 x USB with Charging - located on Centre Console | ||||
Gói hàng ghế thứ 3/ Row 3 Pack
|
||||
Bánh xe dự phòng cỡ nhỏ/ Reduced section Steel spare wheel | ||||
Chức năng đóng mở cửa thông minh với nút bấm khởi động/ Passive Entry/Push Button Start | ||||
Giá bán / Price | VND | |||
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first | ||||
GÍA THAM KHẢO CÁC BẢN EVOQUE VÀ DISCOVERY SPORT.
Mẫu Xe | Phiên Bản | Kiểu Dáng | Giá Công Bố | Giá Giảm | Chỗ ngồi | Động Cơ | HP/Nm | Xuất Xứ |
Discovery Sport | 2.0L Si4 SE | SUV | 2 tỷ 666 triệu | 26 triệu | 5 chỗ | 2000 cc | 240/340 | Nhập Khẩu |
Discovery Sport | 2.0L Si4 HSE | SUV | 3 tỷ 100 triệu | 31 triệu | 5+2 chỗ | 2000 cc | 240/340 | Nhập Khẩu |
Discovery Sport | 2.0L HSE Luxury | SUV | 3 tỷ 370 triệu | 33 triệu | 5+2 chỗ | 2000 cc | 240/340 | Nhập Khẩu |
Evoque | 2.0 Si4 SE Dynamic | SUV | 2 tỷ 777 triệu | 27 triệu | 5 chỗ | 2000 cc | 240/340 | Nhập Khẩu |
Evoque | 2.0 Si4 HSE | SUV | 3 tỷ 108 triệu | 31 triệu | 5 chỗ | 2000 cc | 240/340 | Nhập Khẩu |
Evoque | 2.0 Si4 HSE Dynamic | SUV | 3 tỷ 700 triệu | 37 triệu | 5 chỗ | 2000 cc | 240/340 | Nhập Khẩu |
SieuXeSaiGon: Ô TÔ NHẬP KHẨU TẠI SÀI GÒN
Hotline: 0908 045 001