Xe 5 Chỗ Hãng Maserati, Mẫu Grecale 2.0L Giá Bán
Trong buổi lễ ra mắt mẫu xe thể thao Maserati MC20 vào cuối năm 2020, Maserati cũng tuyên bố sẽ cho ra mắt một mẫu SUV bên dưới Levante, mang tên Grecale. Nó sẽ được cung cấp với các tùy chọn của hệ dẫn động hybrid, điện hoàn toàn và xăng.
Maserati Grecale (M182) là mẫu xe SUV cỡ nhỏ sang trọng cỡ nhỏ 5 cửa, động cơ phía trước sắp ra mắt được sản xuất và tiếp thị bởi chi nhánh Stellantis của Maserati, được đưa vào sản xuất tại Nhà máy Cassino của công ty vào tháng 3 năm 2022. Mẫu M182 được chỉ định nội bộ, Grecale chia sẻ nền tảng Giorgio của công ty với Alfa Romeo Stelvio và Jeep Grand Cherokee thế hệ thứ năm.
Tên gọi Grecale bắt nguồn từ gió Địa Trung Hải, Gregale.
Grecale sẽ có sẵn với hệ thống truyền động hybrid-4 thì nhẹ 300 hoặc 330 mã lực và động cơ V6 530 mã lực cho thông số kỹ thuật của Trofeo.
Một phiên bản chạy điện đầy đủ, được gọi là Folgore, đã được công bố. Nó sẽ được trang bị pin 105 kWh và dự kiến sẽ được bán vào năm 2023 dưới dạng mô hình năm 2024
Thông số kỹ thuật Maserati Grecale mới. |
|||
|
Grecale phiên bản Trofeo |
GRECALE phiên bản MODENA |
GRECALE Phiên bản GT |
ĐỘNG CƠ của Maserati Grecale nhỏ. |
|||
Engine architecture Cấu trúc động cơ |
Twin-turbo V6 90° MTC Động cơ V6 90° tăng áp kép MTC |
L4 MHEV with BSG Đông cơ L4 thẳng hàng, với máy phát đa năng BSG |
|
Displacement (cc) Dung tích xy-lanh (cc) |
3000 cc |
1995 cc |
|
Bore x stroke (mm) Đường kính x Hành trình piston (mm) |
88 x 82 cm |
84 x 90 cm |
|
Compression ratio Tỷ số nén |
11:1 |
9.5:1 |
|
Peak output Công suất cực đại |
530 hp @ 6500 rpm |
330 hp @ 5750 rpm |
300 hp @ 5750 rpm |
Peak torque (Nm @ rpm) Mô-men xoắn cực đại
|
620 Nm @ 3000 - 5500 rpm |
450 Nm @ 2000 - 5000 rpm |
450 Nm @2000 - 4000 rpm |
Ignition system Hệ thống đánh lửa |
Maserati Twin Combustion (MTC) Twin Spark with passive pre-chamber Bugi đôi với buồng đốt phụ |
Single ignition coil for each cylinder, connected directly to the spark plug Bobin đánh lửa cho từng động cơ |
|
Fuel system Phun nhiên liệu |
PDI (350-bar direct injection + 6-bar door injection) Hệ thống phun nhiên liệu kép(Port/Direct Injection: 350 bar phun trực tiếp, 6 bar phun gián tiếp) |
Direct injection – High-pressure petrol – 200 bar Phun nhiên liệu trực tiếp - Xăng cao áp -200 bar |
|
Induction Hệ thống nạp khí |
Twin turbines with electronically activated wastegate Tăng áp kép điểu kiển điện tử |
Turbocharger with electronic wastegate + e-Booster Tăng áp cơ khí điều khiển điện tử kết hợp tăng áp điện e_Booster |
|
Lubrication Hệ thống bôi trơn |
Continuously variable displacement wet-sump oil pump with cylinder deactivation system Bơm dầu liên tục với van điều tiết, nhúng trong cacte chứa dầu |
Variable displacement oil pump as required Bơm dầu thay đổi lưu lượng theo yêu cầu |
|
Distribution Hệ thống phối khí |
Double overhead camshaft with variable valve timing Trục cam đôi với bộ điều khiển van biến thiên |
Second-generation MultiAir™ valve control system Hệ thống MultiAir thế hệ thứ 2 |
|
PERFORMANCE - HIỆU SUẤT |
|||
0-100 km/h (s) Thời gian tăng tốc (giây) 0-100km/h ( |
3.8” |
5.3” |
5.6” |
0-200 km/h (s) Thời gian tăng tốc (giây) 0-200km/h ( |
13.8” |
21.9'” |
23.7'” |
Top speed (km/h) Tốc độ tối đa (km/h) |
285 km/h |
240 km/h |
|
Stopping distance, 100-0 km/h (m) Quãng đường phanh từ 100-0km/h (m) |
<40 m |
||
Cx (best) |
0,326 |
0.32 (w/ air springs) |
0,308 (w/ air springs) |
FUEL CONSUMPTION AND CO2 EMISSIONS – WLTC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU & KHÍ XẢ CO2 |
|||
Fuel consumption (combined cycle), L per 100 km Tiêu thụ nhiên liệu (đường hỗn hợp) (l/100 km) |
11.2 |
8.8 - 9,3 |
8.7 - 9.2 |
Fuel consumption (low cycle), L per 100 km Tiêu thụ nhiên liệu (đô thị) (l/100 km) |
17.4 |
13.1 – 13.2 |
13,1 – 13.2 |
Fuel consumption (medium cycle), L per 100 km Tiêu thụ nhiên liệu ( ngoài đô thị) (l/100 km) |
11.6 |
8.7 – 9.2 |
8.6 – 9.2 |
CO2 emissions (combined cycle), g/km Khí xả CO2 (đường hỗn hợp), g/km |
254 |
199 - 210 |
198 - 208 |
CO2 emissions (low cycle), g/km Khí xả CO2 (đô thị), g/km |
394 |
297 - 300 |
297 - 300 |
CO2 emissions (medium cycle), g/km Khí xả CO2 (ngoài đô thị), g/km
|
263 |
196 – 209 |
194 - 208 |
TRANSMISSION HỘP SỐ & DẪN ĐỘNG |
|||
Gearbox Hộp số |
8-speed Gen2 8HP75 |
8-speed Gen2.5 8HP50 |
|
Drive ratio(s): Tỷ số truyền |
5.00000 / 3.20000 / 2.14286 / 1.72000 / 1.31310 / 1.00000 / 0.82262 / 0.64000 R -3.47826 final 3.70 Số 1: 5 / Số 2: 3,2 / Số 3: 2,14 / Số 4: 1,72 / Số 5: 1,31 / Số 6: 1,00 / Số 7: 0,82 / Số 8: 0,64 / Số lùi: 3,47 / Tỷ số truyền bộ vi sai: 3,70 |
5.0000 / 3.20000 / 2.14286 / 1.72000 / 1.31386 / 1.00000 / 0.82213 / 0.64000 R -3.45600 final 3.27 Số 1: 5 / Số 2: 3,2 / Số 3: 2,14 / Số 4: 1,72 / Số 5: 1,31 / Số 6: 1,00 / Số 7: 0,82 / Số 8: 0,64 / Số lùi: 3,45 / Tỷ số truyền bộ vi sai: 3,27
|
|
Transmission Dẫn động |
Four-wheel drive with limited slip self-locking electronic rear differential Hệ dẫn động bốn bánh với bộ giới hạn trượt cầu sau điều khiển điện tử |
Four-wheel drive with limited slip self-locking mechanical rear differential Hệ dẫn động bốn bánh với bộ giới hạn trượt cầu sau cơ khí |
Four-wheel drive with open mechanical rear differential (optional limited slip self-locking) Hệ dẫn động bốn bánh với với bộ cầu sau truyền thống |
SUSPENSION HỆ THỐNG TREO |
|||
Front Phía trước |
Quadrilateral with virtual steering axle + active shock absorbers and air springs Thanh đòn kép với trục lái ẩn, giảm xóc biến thiên và bầu hơi |
Quadrilateral with virtual steering axle + active shock absorbers and air springs (optional) Thanh đòn kép với trục lái ẩn, giảm xóc biến thiên và bầu hơi (tùy chọn) |
Quadrilateral with virtual steering axle + active shock absorbers (optional) and air springs (optional) Thanh đòn kép với trục lái ẩn, giảm xóc biến thiên và bầu hơi (tùy chọn) |
Rear Phía sau |
Multilink + active shock absorbers and air springs Đa liên kết, giảm xóc biến thiên và bầu hơi |
Multilink + active shock absorbers and air springs (optional) Đa liên kết, giảm xóc biến thiên và bầu hơi (tùy chọn)
|
Multilink + active shock absorbers (optional) and air springs (optional) Đa liên kết, giảm xóc biến thiên (tùy chọn) và bầu hơi (tùy chọn) |
BRAKES HỆ THỐNG PHANH |
|||
Front Phía trước |
360x32 mm dual-cast perforated and ventilated discs 360 x 32 mm, đĩa thông gió và đục lỗ đúc kép |
350x28 mm ventilated monolithic discs 350 x 28, đĩa phanh đúc nguyên khối |
|
Brembo fixed callipers Kẹp phanh cố định Brembo |
|||
6-piston |
4-piston |
||
Rear Phía sau |
350x28 mm dual-cast perforated and ventilated discs 350x28 mm, đĩa phanh 2 thành phần và đục lỗ đúc kép |
330x22 mm ventilated monolithic discs 330x22 mm, đĩa phanh đúc nguyên khối |
|
Brembo fixed callipers + EPB Hàm kẹp phanh cố định Brembo + phanh đậu |
Continental floating callipers with MoC technology Hàm kẹp phanh di động với công nghệ MoC |
||
4-piston |
|
||
DIMENSIONS AND WEIGHT KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG |
|||
Front / rear wheel track Lốp trước/sau |
Front 255/40 R21 / Rear 295/35 R21 |
Front 255/45 R20 / Rear 295/40 R20 |
Front/Rear 235/55 R19 |
L x D x H (mm) not including wing mirrors D x R x C (mm) |
4,859 x 1,979 x 1,659 |
4,847 x 1,979 x 1,667 |
4,846 x 1,948 x 1,670 |
Wheelbase (mm) Chiều dài cơ sở (mm) |
2,901 |
||
Front / rear wheel track (mm) Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1,621 / 1,694 |
||
Load capacity (L) Thể tích khoang hành lý |
570 |
535 |
|
Fuel tank capacity (L) Thể tích bình nhiên liệu |
64 |
||
Homologated weight (kg) Khối lượng đăng kiểm |
2,027 |
1,895 |
1,870 |
Hình ảnh xe Maserati Grecale màu xám mới.






Bài đánh giá xe Grecale của Topgear .
Video
SieuXeSaiGon: Ô TÔ NHẬP KHẨU TẠI SÀI GÒN
Hotline: 0908 045 001