RANGE ROVER SPORT "QUÁ NHANH VÀ NGUY HIỂM" XE THỂ THAO SUV
Dưới đây là đoạn Video được Landrover giới thiệu về tốc độ, sức mạnh, an toàn, hiệu suất trên mẫu xe thể thao cao cấp Luxury Range Rover Sport, Những đoạn trãi nghiệm được thực hiện bởi những người cầm lái thần tốc. Xem bạn sẽ thấy chiếc xe 5 chỗ này đáng cho bạn bỏ số tiền từ 4,999 triệu đồng ra để mua ngay. Mẫu Range Rover Sport được tạo ra với triết lý là chiếc xe chạy nhanh nhất.
17MY RANGE ROVER SPORT SE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL SPECIFICATION
· Động cơ/ Engine : Petrol – V6SC 3.0L · Xy-lanh/ Cylinder layout : Longitudinal V6 · Hộp số tự động/ Automatic Transmission: 8 cấp |
· Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 213 – 278 mm · Truyền động/ Driveline : Hai cầu toàn thời gian/ Permanent 4WD · Công suất cực đại/ Max Power (PS/rpm) : 340/6.500 |
· Số chỗ ngồi/ Seats : 05 |
· Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm) : 450/3.000-5.000 |
|
· Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 7,2 giây · Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) : 210 |
|
|
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES
|
NGOẠI THẤT |
|
|||
|
Kính cửa sồ trước chống bám nước/ Laminated Front Door, Toughened Rear Door and Quarter Light Glass |
|
|||
|
Kính chắn gió cách âm chống bám nước/ Acoustic Laminated Windscreen |
|
|||
|
Kính chiếu hậu bên ngoài có chức năng sưởi/ Heated door mirrors |
|
|||
|
Cảm biến gạt mưa/ Rain sensing windscreen wipers |
|
|||
|
Kính cửa sổ sau có sưởi / Heated rear window |
|
|||
|
Đèn pha Xenon với đèn biểu trưng LED (có chức năng rửa)/ Xenon headlights with LED Signature (Headlamp Powerwash) |
|
|||
|
Đèn chiếu sáng đường về nhà /Follow-me-home lighting |
|
|||
|
Đèn pha tự động/ Automatic Headlamps |
|
|||
|
Đèn sương mù phía sau công nghệ LED/ Rear fog lamps |
|
|||
|
Đèn cảnh báo khi phanh khẩn cấp/ Hazard Lights Under Heavy Braking |
|
|||
|
Mâm 19”/ 19" 5 split-spoke 'Style 501' |
|
|||
|
Hệ thống vá lốp/ Tyre Repair System |
|
|||
|
|
|
|||
|
NỘI THẤT |
|
|||
|
Ghế da Grained/ Grained Leather Seats |
|
|||
|
Ghế kiểu 1 - 8 hướng/ 6 hướng chỉnh điện/ Style 1 - 8 way / 6 way Semi-Powered Seats (Driver's powered cushion height)
|
|
|||
|
Hộc đựng bản đồ sau lưng ghế trước/ Map pockets (rear of front seats) |
|
|||
|
Bệ tì tay trung tâm/ Centre Arm Rest |
|
|||
|
Ghế sau gập 60:40/ 60:40 second row seat fold |
|
|||
|
Tay lái bọc da tích hợp đa chức năng/ Leather Steering Wheel with Multi Functional Controls |
|
|||
|
Trần xe kiểu morzine/ Morzine Headlining |
|
|||
|
|
|
|||
|
VẬN HÀNH |
|
|||
|
Động cơ xăng V6 3.0L với công nghệ siêu nạp/ 3.0 litre V6 Supercharged 340PS Petrol |
|
|||
|
Hệ thống thích ứng địa hình / Terrain Response |
|
|||
|
Hỗ trợ khởi hành ở điều kiện địa hình có độ bám thấp /Low Traction Launch |
|
|||
|
Giảm sóc khí nén điện tử/ 4-Corner Electronic Air Suspension |
|
|||
|
Phanh đĩa trước sau/ Front and Rear Disk Brakes |
|
|||
|
Tay lái trợ lực điện tử/ Electronic Power Assisted Steering (EPAS) |
|
|||
|
Phanh tay điện/ Electric Parking Brake |
|
|||
|
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) |
|
|||
|
Kiểm soát phanh khi vào cua/ Cornering Brake Control (CBC) |
|
|||
|
Hệ thống cân bằng điện tử/ Dynamic Stability Control (DSC) |
|
|||
|
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD) |
|
|||
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp/ Emergency Brake Assist (EBA) |
|
|||
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo điện tử/ Electronic Traction Control (ETC) |
|
|||
|
Kiểm soát tăng tốc trên địa hình dốc (GAC)/ Gradient Accelleration Control (GAC) |
|
|||
|
Kiểm soát nhả phanh trên địa hình dốc (GRC)/ Gradient Release Control (GRC) |
|
|||
|
Hệ thống hỗ trợ đổ dốc/ Hill Descent Control (HDC) |
|
|||
|
Hệ thống ổn định moóc kéo/ Trailer Stability Control |
|
|||
|
Điểm chờ lắp moóc kéo bằng điện/ Electrical towing preparation |
|
|||
|
|
|
|||
|
TIỆN NGHI & GIẢI TRÍ |
|
|||
|
Cảm biến đỗ xe phía sau/ Rear Park Distance Control |
|
|||
|
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control |
|
|||
|
Tấm che nắng tích hợp gương soi có đèn/ Driver and Passenger Sunvisor with Illuminated Vanity Mirror |
|
|||
|
Kính chiếu hậu bên trong chống chói tự động/ Auto-Dimming interior rear view mirror |
|
|||
|
Điều hoà tự động 2 vùng / 2-Zone climate control |
|
|||
|
Đèn viền nội thất/ Interior mood lighting |
|
|||
|
Bệ tì tay trung tâm có hộc để ly/ Centre Arm Rest with Cubby Box |
|
|||
|
Hộc đựng găng tay có khoá/ Secure Glove Box Stowage |
|
|||
|
Tấm che khoang hành lý/ Roller Loadspace Cover |
|
|||
|
Hệ thống âm thanh Range Rover 250w, 8 loa/ Range Rover Audio System (250w) with 8 speakers |
|
|||
|
Hệ thống định vị dẫn đường/ Hard Disk Navigation System |
|
|||
|
Màn hình thông tin TFT 5”/ Analogue dials with 5" Full Colour TFT display |
|
|||
|
Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng 10.2”/ 10.2" Touch Screen |
|
|||
|
Hệ thống thông tin giải trí đa phương tiện InControl Touch Pro/ InControl Touch Pro |
|
|||
|
Chức năng kết nối Bluetooth/ Bluetooth® Connection |
|
|||
|
Ổ cắm điện 12V/ Auxiliary Power Sockets (upper glove box, front, second row and loadspace 12 volt) |
|
|||
|
Cổng kết nối USB/ USB Sockets (1 in Row 1, 1 in Row 2 when RSE is fitted (located in centre console or cubby box on Rear Executive seating) |
|
|||
|
|
|
|||
|
AN TOÀN & AN NINH |
|
|||
|
Cảm biến chống trộm/ Intrusion Sensor |
|
|||
|
Tự động khoá cửa khi xe di chuyển/ Customer Configurable Autolock (doors lock on driveaway) |
|
|||
|
Tùy chỉnh khóa mở cửa lái hoặc tất cả các cửa/ Single Point Entry, Customer Configurable |
|
|||
|
Khoá an toàn trẻ em điều khiển bằng điện/ Power Operated Child Locks |
|
|||
|
Hệ thống túi khí quanh xe/ Driver and Passenger Airbags (side, seat-front, thorax and pelvis) |
|
|||
|
Hệ thống căng đai an toàn sớm/ Seat Belt Pre-Tensioners |
|
|||
|
Hệ thống giới hạn tốc độ chủ động/ Adjustable Speed Limiter Device |
|
|||
|
Hệ thống chống lật/ Roll Stability control (RSC) |
|
|||
|
Dây đai an toàn phía trước điều chỉnh được độ cao/ Front height adjustable seat belts |
|
|||
|
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES |
|
|||
Thảm sàn loại cao cấp/ Front And Rear Premium Carpet Mats |
|
||||
Đồng hồ báo áp suất lốp xe/ Tyre Pressure Monitoring System (TPMS) |
|
||||
Đèn sương mù phía trước/ Front Fog Lights |
|
||||
Cảm biến đỗ xe phía trước/ Front Park Distance Control |
|
||||
Camera lùi/ Rear View Camera |
|
||||
Cốp sau đóng mở bằng điện/ Powered single-piece tailgate / boot lid |
|
||||
Kính chiếu hậu bên ngoài có chức năng sười, chỉnh điện, gập điển, tích hợp đèn chào, đèn báo rẽ/ Power Fold, Heated door mirrors with Approach Lights |
|
||||
|
Ghế kiểu 2 - 16 hướng, chỉnh điện 14 hướng với tựa đầu chỉnh cơ/ Style 2 - 16 way / 16 way Powered Seats (14 way powered with manual headrest)
|
|
|||
Tay lái chỉnh điện/ Electrically adjustable steering column |
|
||||
Gói dành cho người hút thuốc/ Smoker's Pack |
|
||||
|
|
|
|
||
|
Giá bán / Price |
4,999,000,000VND |
|||
|
|
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first |
|||
SieuXeSaiGon: Ô TÔ NHẬP KHẨU TẠI SÀI GÒN
Hotline: 0908 045 001