RANGE ROVER EVOQUE 2.0 Si4 SE PLUS MÀU ĐEN
Mẫu Xe Range Rover Evoque SE Plus đã chính thức có mắt tại Việt Nam.
17MY RANGE ROVER EVOQUE SE PLUS
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL SPECIFICATIONS
· Động cơ/ Engine : Petrol – Si4 2.0L · Xy-lanh/ Cylinder layout : Transverse · Hộp số tự động/ Automatic Transmission: 9 cấp |
· Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 215 – 255 mm · Truyền động/ Driveline : Hai cầu toàn thời gian/ Permanent 4WD · Công suất cực đại/ Max Power (PS/rpm) : 240/5800 |
· Số chỗ ngồi/ Seats : 05 |
· Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm) : 340/1750 |
|
· Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 7,6 giây · Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) : 217 |
|
|
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES
|
NGOẠI THẤT |
|
|||
|
Cảm biến gạt mưa và đèn pha tự động/ Windscreen - Rain Sensing Windscreen Wipers and Automatic Headlights - Automatic |
|
|||
|
Kính chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện, gập điện, có sưởi và tích hợp đèn báo rẽ/ Exterior Mirrors - Electric Adjustment, Heated, Power Fold, Puddle Lamps with Projected Evoque graphic, Direction Indicators |
|
|||
|
Lưới thoát gió hai bên màu đen Narvik/ Fender vent blade - Narvik Black |
|
|||
|
Đèn pha xenon với đèn LED biểu trưng, tự động điều chỉnh độ cao/ Xenon Headlights with LED Signature Lighting & Automatic Headlight Levelling |
|
|||
|
Đèn pha rửa tự động/ Headlight Powerwash |
|
|||
|
Đèn sương mù phía trước/ Front Fog Lights |
|
|||
|
Mâm 18”/ 18" Alloy - 7-Spoke Style 706 with Sparkle finish |
|
|||
|
Bánh xe dự phòng/ Spare Wheel - Temporary steel 18" (155/85) |
|
|||
|
|
|
|||
|
NỘI THẤT |
|
|||
|
Da Grained thông hơi / Grained Leather with Perforated Mid-Section |
|
|||
|
Tựa đầu trung tâm hàng ghế sau/ Rear Centre Head Restraint |
|
|||
|
Bệ tì tay trung tâm hàng ghế sau/ Rear Seat Centre Armrest |
|
|||
|
Ghế chỉnh điện 12 hướng/ 12/12 Way - Electric (Driver: Fore/Aft, Recline, Height, Tilt, 4-Way Lumbar. Passenger: Fore/Aft, Recline, Height, Tilt, 4-Way Lumbar) |
|
|||
|
Chỗ để chân, hộc đựng găng tay có đèn/ Illumination - Footwell, Glovebox, load compartment lamp x1 |
|
|||
|
Tay lái bọc da Oxford tích hợp điều khiển âm thanh và kiểm soát hành trình/ Oxford Leather Steering Wheel with Audio Controls and Cruise Control |
|
|||
|
Thảm sàn xe/ Carpet Mats - With Edging |
|
|||
|
Trần xe morzine/ Morzine Headlining |
|
|||
|
Hàng ghế sau gập 60/40/ Rear seat 60/40 split |
|
|||
|
|
|
|||
|
VẬN HÀNH |
|
|||
|
Hệ thống thích ứng địa hình / Terrain Response |
|
|||
|
Hệ thống hỗ trợ đổ dốc/ Hill Descent Control (HDC) |
|
|||
|
Hệ thống kiểm soát tăng tốc trên mọi địa hình/ All-Terrain Progress Control (ATPC) |
|
|||
|
Kiểm soát lực kéo khi vào cua/ Torque Vectoring by Braking |
|
|||
|
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) |
|
|||
|
Tay lái trợ lực điện tử/ Electronic Power Assisted Steering (EPAS) |
|
|||
|
Hệ thống cân bằng điện tử/ Dynamic Stability Control (DSC) |
|
|||
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo/ Traction Control System (TCS) |
|
|||
|
Phanh tay điện/ Electric Parking Brake |
|
|||
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp/ Emergency Brake Assist (EBA) |
|
|||
|
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD) |
|
|||
|
Hệ thống ổn định moóc kéo/ Trailer Stability Control |
|
|||
|
|
|
|||
|
TIỆN NGHI & GIẢI TRÍ |
|
|||
|
Cảm biến đỗ xe phía trước/ Front Parking Aid |
|
|||
|
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control |
|
|||
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm có đèn/ Sun visors - Illuminated vanity mirrors (driver & passenger) |
|
|||
|
Kính chiếu hậu bên trong chống chói tự động/ Auto-Dimming interior rear view mirror |
|
|||
|
Tự động điều chỉnh nhiệt độ và lọc không khí/ Climate control - Automatic with Air Filtration and Automatic Recirculation |
|
|||
|
Cửa gió phía sau/ Climate Control - Rear Vents |
|
|||
|
Đèn nội thất/ Ambient Interior Lighting |
|
|||
|
Khởi động bằng nút bấm/ Push Button Start |
|
|||
|
Tấm che khoang hành lý/ Luggage Cover |
|
|||
|
Màn hình thông tin TFT 5”/ 5" Colour TFT Driver Information Centre |
|
|||
|
Hệ thống âm thanh Land Rover 8 loa, kết hợp đài AM/FM/ InControl Touch - Level 1 Land Rover 8-speaker sound system with AM/FM radio |
|
|||
|
Màn hình cảm ứng 8"/ Touch Screen - 8" High Resolution |
|
|||
|
Chức năng kết nối Bluetooth/ Bluetooth® telephone connectivity (Voice and SMS) with streamed audio |
|
|||
|
Hệ thống định vị dẫn đường InControl Touch/ InControl Touch Navigation |
|
|||
|
Cổng kết nối USB/ USB Connectivity x1 |
|
|||
|
Ổ cắm điện/ Auxiliary power socket - front & luggage compartment |
|
|||
|
|
|
|||
|
AN TOÀN & AN NINH |
|
|||
|
Chuông báo chống trộm/ Volumetric Alarm |
|
|||
|
Hệ thống tùi khí quanh xe/ Airbags - front (driver and front passenger), knee (driver), side curtain, driver and front passenger and row 2 |
|
|||
|
Đèn cảnh báo khi phanh khẩn cấp/ Hazard warning lights under heavy braking |
|
|||
|
Dây đai an toàn phía trước điều chỉnh được độ cao (chỉ cho xe 5 cửa)/ Height adjustable seat belts - front (5-Door Only) |
|
|||
|
Nhắc nhở cài dây an toàn/ Seat belt reminder |
|
|||
|
Móc khoá dành cho ghế trẻ em/ Seat anchorages /ISOFIX |
|
|||
|
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES |
|
|||
Đồng hồ báo áp suất lốp xe/ Tyre Pressure Monitoring System (TPMS) |
|
||||
Cốp sau đóng mở bằng điện/ Powered single-piece tailgate / boot lid |
|
||||
Cảm biến đỗ xe phía sau với camera lùi/ Parking Aid - Rear View Camera with hitching guidance |
|
||||
Cửa gió phía sau/ Climate Control - Rear Vents |
|
||||
|
|
|
|
||
|
Giá bán / Price |
2,777,000,000 VND |
|||
|
|
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first |
|||
SieuXeSaiGon: Ô TÔ NHẬP KHẨU TẠI SÀI GÒN
Hotline: 0908 045 001