HÌNH ẢNH XE JAGUAR XF MÀU ĐEN ĐỜI MỚI NHẤT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH THỨC CỦA XE JAGUAR XF 2.0 PHIÊN BẢN CAO CẤP PRESTIGE.
· Động cơ/ Engine : Petrol – 2.0L GTDi · Xy-lanh/ Cylinder layout : 4 |
· Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 116 mm · Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 7,0 giây |
· Số chỗ ngồi/ Seats : 5 |
· Công suất cực đại/ Max Power (PS)/rpm : 240@5500 |
|
· Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm): 340@1750-4000 |
|
· Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) : 248 |
|
Dung tích bình nhiên liệu/ Tank capacity (L) : 74 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES
Hộp số tự động 8 cấp với lẫy chuyển số trên vô lăng/ 8-speed electronic automatic transmission with Jaguar Sequential Shift™ |
|
Hệ thống kiểm soát hành trình và Giới hạn tốc độ/ Cruise Control and Speed Limiter |
|
Hệ thống kiểm soát quá trình trên mọi bề mặt (ASPC) / All Surface Progress Control (ASPC) |
|
Tay lái trợ lực điện/ Electric Power Assisted Steering (EPAS) |
|
Điều chỉnh mô men xoắn khi vào cua/ Torque Vectoring by Braking (TVbB) |
|
Phanh (thắng) tay bằng điện (EPB)/ Electric Parking Brake (EPB) |
|
Đèn báo mòn má phanh (bố thắng)/ Brake pad wear indicator |
|
Logo 25t phía sau xe/ 25t badge |
|
Lưới tản nhiệt màu Grained Black viền Chrome / Grained Black radiator grille with Chrome surround |
|
Nẹp cửa kính mạ Chrome/ Chrome side windows surround |
|
Khe thoát nhiệt mạ Chrome/ Chrome side power vents |
|
Kính chiếu hậu chỉnh điện, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng nhớ vị trí/ Heated door mirrors with Memory - electric adjustment, heated, clear side turn indicators and memory function |
|
Đèn pha Xenon với dải đèn LED định vị hình chữ “J”/ Bi-function Xenon headlights with LED 'J' blade Daytime Running Lights |
|
Cửa sổ điện – trước và sau, với chức năng đóng/mở một chạm và chống kẹt/ Electric windows - front and rear, with one-touch open/close and anti-trap |
|
Hệ thống gạt mưa tự động/ Rain sensing windscreen wipers |
|
Đèn pha tự động/ Headlamps – automatic |
|
Hệ thống rửa đèn pha/ Headlight Powerwash |
|
Mâm 17 inch 15 chấu/ 17" Lightweight 15 spoke with Silver finish |
|
Mâm dự phòng 18” hợp kim tiết kiệm không gian/ 18" Alloy space saver spare wheel |
|
Điều hòa không khí hai vùng/ Two-zone climate control |
|
Đèn viền nội thất / Interior Mood Lighting |
|
Tay lái điều chỉnh điện / Electrically adjustable steering column |
|
Tay lái đa chức năng bọc da mềm/ Multi-Function Softgrain Leather steering wheel |
|
Bệ tỳ tay ghế sau tích hợp hộc đựng ly kép/ Rear armrest with twin cupholders |
|
Tấm chắn nắng hàng ghế phía trước tích hợp gương trang điểm có đèn/ Driver and front passenger Sun visors with illuminated vanity mirrors |
|
Táp lô bọc da Taurus/ Taurus Grain wrapped instrument panel topper |
|
Trần xe Morzine/ Morzine headlining |
|
Ốp gỗ Gloss Black/ Gloss Black Veneer - (Riva hoop, front door, rear door, centre console finisher) |
|
Bộ thảm lót chân (trước & sau)/ Carpet Mat Set - (Front & Rear Carpet Mats) |
|
Ghế đục lỗ bọc da Taurus / Perforated Taurus Leather seats |
|
Hàng ghế trước chỉnh điện – 10 hướng/ 10-way electric front seats - electric cushion height, electric cushion tilt, electric squab recline, manual headrest height. |
|
Chức năng nhớ vị trí ghế lái/ Driver Memory |
|
Hàng ghế sau cố định/ Fixed Rear Seat |
|
Gói hút thuốc trên xe/ Smoker's Pack |
|
Kết nối bluetooth và đàm thoại rảnh tay/ Bluetooth® Telephone Connectivity |
|
AM/FM Radio |
|
Màn hình trên bảng đồng hồ TFT 5”/ Analogue dials with 5" full colour TFT display |
|
Hệ thống âm thanh Jaguar 8 loa công suất 80W/ Jaguar Sound System - (80W, 8 speakers) |
|
Hệ thống định vị dẫn đường InControl™ Touch (SD) Navigation / InControl Touch (SD) Navigation |
|
Cảm biến hỗ trợ đậu xe phía sau/ Rear Parking Aid |
|
Cảm biến hỗ trợ đậu xe phía trước/ Front Parking Aid |
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA/ Emergency Brake Assist (EBA) |
|
Hệ thống cân bằng điện tử DSC & Kiểm soát lực kéo TC/ Dynamic Stability Control & Traction Control |
|
Báo động ngoại vi và chống trộm xe/ Perimeter sensing alarm and immobiliser |
|
Các túi khí – cho tài xế và bên phụ lái, có cảm biến người ngồi cho ghế hành khách/ Airbags - driver and front passenger, with seat occupant detector for passenger |
|
Các túi khí – bên hông phía trước/ Airbags - front side |
|
Túi khí – rèm che suốt cửa sổ hông xe/ Airbag - full length side window curtain |
|
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES |
|
Kính chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện, gập điện, chống chói, có sấy, tích hợp đèn báo rẽ và đèn chào, chức năng nhớ vị trí/Auto-Dimming Heated door mirrors with Power Fold, Memory and Approach Lights |
|
Hệ thống âm thanh Meridian 11 loa (bao gồm loa subwoofer) công suất 380W/Meridian Sound System 380W, 11 speakers ( inc.subwoofer) |
|
Kính chiếu hậu trong xe chống chói tự động/ Auto-Dimming Interior Rear View Mirror |
|
Cốp sau đóng mở điện/ Powered tailgate / boot lid - ( - With Proximity safety sensing (auto reverse)) |
|
Mâm 18 inch 10 chấu/ 18" Helix 10 spoke with Contrast Diamond Turned finish |
|
Đèn pha LED với đèn định vị LED hình chữ “J”/ LED headlights with LED 'J' blade Daytime Running Lights |
|
Cửa sổ trời chỉnh điện/ Electric tilt/slide sunroof |
|
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp/ Tyre Pressure Monitoring System (TPMS) |
|
Cửa hít/ Soft Door Close |
|
Chìa khóa thông minh Jaguar với chức năng khóa Vào xe không dùng chìa và Khởi động nút bấm/ Jaguar Smart Key System with Keyless Entry and Push Button Start |
|
Camera phía sau/ Rear View Camera |
|
Lọc không khí/ Air Quality Sensor |
|
Hộc đựng đồ có chế độ làm mát/ Lockable cooled glovebox |
|
|
|
Giá bán / Price
|
3,179,000,000 VND
|
|
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first |
SieuXeSaiGon: |
ĐẠI LÝ Ô TÔ NHẬP KHẨU TẠI SÀI GÒN
|
Hotline: | 0908 045 001 |