GIÁ XE RANGE ROVER HSE NHẬP KHẨU GIÁ BAO NHIÊU
Giá Xe Range Rover HSE Thùng To Nhập Khẩu Nguyên Chiếc Chính Hãng.
Kể từ tháng 1 năm 2017 này thì dòng xe Land Rover được điều chỉnh giá bán. Theo đó các dòng Range Rover thùng to là HSE, Vogue, Autobiography và SVAutobiography sẽ tập trung cho động cơ 3.0 lit V6 Supercharged và Máy Dầu TDV6 3 lit. Xem Thêm Range Rover SVAutobiography LWB.
So với thời điểm năm 2016 này thì năm tới sự lựa chọn của khách hàng sẽ dễ hơn khi hãng đặt 4 phiên bản này về có các gói option tùy chọn. Nếu ở bản HSE thì có 1 phiên bản duy nhất và option cao cấp. Trên phiên bản Range Rover Vogue sẽ có 2 dòng động cơ là xăng 3.0 và dầu 3.0, Phiên bản Vogue này đặt bản có chiều dài cơ sở chuẩn 5,000mm. Chỉ trên bản Autobiography sẽ chỉ đặt về bản L có chiều dài 5,200mm. Bản SV Autobiography có thêm động cơ 3.0 lit. So với hiện tại thì các phiên bản của Range Rover sẽ tập trung cho chiến lược đẩy mạnh hơn doanh số. Xem Thêm Range Rover Autobiography Màu Scotia Grey.
Thiết kế của Range Rover thùng to.
Nói về thiết của mẫu SUV hạng sang xa xỉ này thì được thừa hưởng những tinh hoa của Land Rover từ năm 1948. Với con mắt nhìn xa của các nhà thiết kế LandRover thì những mẫu xe của họ đạt được tính thẩm mỹ cao và giá trị về thời gian sử dụng. Xem thêm Range Rover Evoque.
Kết cấu khung gầm bằng hợp kim nhôm được Land Rover trang bị trên các mẫu xe của hãng. Điều này sẽ có nhiều lợi thế cho chiếc xe khi di chuyển và tăng cảm giác lái linh hoạt cũng như khả năng vận hành, hơn thế nữa sẽ giúp xe trở nên an toàn tuyệt đối khi kết cấu xe là bộ khung nguyên khối và thiết kế theo kiểu vỏ sò rất cứng. Xem Thêm Range Rover Sport.
Nội thất của Range Rover đứng đầu phân khúc xe sang trên toàn cầu.
Mẫu Xe Range Rover được nhận định là dòng xe SUV có hệ thống nội thất thiết kế sang trọng và ấn tượng nhất. Không những nội thất được chế tác bằng vật liệu quý mà còn được làm bằng tay nhiều chi tiết từ những đường may tay, những tấm gỗ ốp chi tiết khó, nội thất mạ croom sáng và nhôm sắc lạnh. Xem thêm Range Rover Vogue Màu Nâu.
Bên cạnh đó Range Rover kết hợp những màu sắc tương phản tạo nên những điểm nhấn trên nội thất rộng lớn này. Range Rover được tập trung từng chi tiết tỉ mĩ và tinh tế. Từ phiên bản HSE hay Bản Vogue đều hoàn hảo. Tham Khảo Mẫu 7 Chỗ Discovery 5 Model 2017.
Hàng ghế sau rộng rãi nhất. Vì chiều dài cơ sở đến gần 3,000mm nên khoảng cách giữa ghế trước thoải mãi cho 5 người lớn ngồi. Ở trên là cửa sổ trời toàn cảnh chống nóng và cách âm, tạo cho không gian nội thất trở nên sang trọn hơn. Xem thêm Range Rover Vogue Màu Đen.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATION.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES.
Hộp số tự động 08 cấp/ Eight speed automatic transmission |
|
||
Truyền động 02 cầu toàn thời gian/ Permanent four wheel drive |
|
||
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) |
|
||
Hệ thống ổn định xe khi rẽ/ Cornering Brake Control (CBC) |
|
||
Hệ thống cân bằng điện tử/ Dynamic Stability Control (DSC) |
|
||
Phanh tay điện/ Electric parking brake |
|
||
Hệ thống treo khí nén/ Electronic air suspension |
|
||
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD) |
|
||
Tay lái trợ lực điện tử/ Electronic Power Assisted Steering (EPAS) |
|
||
Hệ thống điều khiển lực kéo điện tử/ Electronic Traction Control (ETC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp & xuống dốc/ Emergency Brake Assist (EBA) & Hill Descent Control (HDC) |
|
||
Hệ thống kiểm soát địa hình/ Terrain Response® |
|
||
Nóc cùng màu thân xe/ Body Coloured Roof |
|
||
Sưởi kính trước bằng điện, chống bám nước kính cửa trước, kính cường lực cửa sau/ Heated windscreen, laminated hydrophobic front door & toughened rear door & qtr light |
|
||
Cảm biến gạt mưa kính trước & gạt nước kính sau/ Rain sensing windscreen wipers & Rear wash wiper |
|
||
Kính chiếu hậu chỉnh-gập điện, chống chói/ Adjustable, auto dimming, heated, powerfold memory exterior mirrors with approach lamps |
|
||
Đèn pha Xenon (rửa đèn tự động) với LED biểu trưng/ Xenon headlamps (inc. headlamp powerwash) with signature lighting (includes LED DRL’s) |
|
||
Đèn pha tự động/ Automatic headlamps |
|
||
Mâm hợp kim 20”/ 20 inch 5 split spoke style 502 |
|
||
Bánh xe dự phòng/ Full Size Spare Wheel |
|
||
Bộ ghế da Oxford kiểu 3/ Oxford Leather Seat Style 3:
|
|
||
Trần xe Morzine/ Morzine headlining (Cirrus & Ivory) |
|
||
Kính chiếu hậu bên trong chống chói/ Auto-dimming interior mirror |
|
||
Hộp vật dụng phía trước/ Front centre console compartment |
|
||
Đèn nội thất/ Interior mood lighting |
|
||
Tay lái bọc da, có sưởi/ Heated leather steering wheel |
|
||
Tấm chắn nắng đôi/ Twin Blade Sunvisors |
|
||
Thảm lót sàn/ Front & rear carpet mat |
|
||
Điều hòa tự động 3 vùng/ 3 zone climate control |
|
||
Hệ thống báo động/ Volumetric alarm |
|
||
Camera sau/ Rear view camera |
|
||
Đóng cửa điện/ Solf Door Close |
|
||
Hệ thống khóa không chìa/ Keyless Entry |
|
||
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise control |
|
||
Nút mở/tắt máy/ Push button start |
|
||
Hệ thống âm thanh Meridian (380w)/ Meridian audio system (380w) |
|
||
Kết nối Bluetooth/ Bluetooth® phone connection |
|
||
Màn hình cảm ứng 8”/ 8” Touch Screen |
|
||
Màn hình trung tâm LCD/ Full TFT / LCD instrument cluster |
|
||
Hệ thống định vị/ Navigation system |
|
||
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES. |
|
||
Chắn bùn trước / Front Mudflaps |
|
||
Chắn bùn sau/ Rear Mudflaps |
|
||
Bệ bước tự động/ Deployable Sidesteps |
|
||
Cửa sổ trời Panoramic/ Sliding Panoramic Roof |
|
||
Đèn sương mù/ Front Fog Lamps |
|
||
Đèn pha Xenon tự động điều chỉnh góc lái với LED biểu trưng (rửa đèn tự động)/ Adaptive xenon headlamps (inc. headlamp powerwash) with signature lighting (Includes LED DRL’s) |
|
||
Đèn pha tự điều chỉnh góc chiếu khi phát hiện đèn của xe ngược chiều / Automatic headlamps with high beam assist |
|
||
Mâm 21" kiểu 101/ 21” 10 spoke Style 101 with Diamond Turned finish |
|
||
Đồng hồ báo áp suất lốp xe/ Tyre pressure monitoring system |
|
||
Hộp lạnh phía trước/ Front Centre Console Cooler Compartment |
|
||
Điều hòa tự động 4 vùng/ 4 zone climate control |
|
||
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Customer Configurable Interior Mood Lighting |
|
||
Bộ y tế/ First Aid Kit |
|
||
Đóng mở cửa sau rảnh tay/ Gesture Tailgate - Split tailgate open & close |
|
||
Hệ thống âm thanh Meridian (825w)/ Meridian Surround Sound Audio System (825w) |
|
||
Tay lái ốp gỗ, có sưởi/ Heated wood & leather steering wheel |
|
||
Hệ thống giải trí phía sau/ Rear Seats Entertainment System |
|
||
Gối tựa đầu kiểu vòng cung/ Winged headrest front & rear |
|
||
Trần xe Alston/ Alston headlining (Ivory) |
|
||
Màu sơn cao cấp/ Premium Metallic Paint |
|
||
HOTLINE |
|
|
|
Giá bán / Price
|
VND |
||
|
Bảo hành : 03 năm hoặc 100.000 km tùy theo điều kiện nào đến trước Warranty : 03 years or 100,000 km whichever comes first |
GIÁ XE JAGUAR VÀ LAND ROVER TẠI VIỆT NAM.
Mẫu Xe |
Phiên Bản |
Kiểu Dáng |
Giá Công Bố |
Giá Giảm |
Chỗ ngồi |
Động Cơ |
HP/Nm |
Xuất Xứ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Discovery Sport |
2.0L Si4 SE |
SUV |
2 tỷ 666 triệu |
26 triệu |
5 chỗ |
2000 cc |
240/340 |
Nhập Khẩu |
Discovery Sport |
2.0L Si4 HSE |
SUV |
3 tỷ 100 triệu |
31 triệu |
5+2 chỗ |
2000 cc |
240/340 |
Nhập Khẩu |
Discovery Sport |
2.0L HSE Luxury |
SUV |
3 tỷ 370 triệu |
33 triệu |
5+2 chỗ |
2000 cc |
240/340 |
Nhập Khẩu |
Evoque |
2.0 Si4 SE Dynamic |
SUV |
2 tỷ 777 triệu |
27 triệu |
5 chỗ |
2000 cc |
240/340 |
Nhập Khẩu |
Evoque |
2.0 Si4 HSE |
SUV |
3 tỷ 108 triệu |
31 triệu |
5 chỗ |
2000 cc |
240/340 |
Nhập Khẩu |
Evoque |
2.0 Si4 HSE Dynamic |
SUV |
3 tỷ 700 triệu |
37 triệu |
5 chỗ |
2000 cc |
240/340 |
Nhập Khẩu |
Discovery |
3.0Si6 SE |
SUV |
4 tỷ 450 triệu |
44 triệu |
7 chỗ |
3000cc |
340/450 |
Nhập Khẩu |
Discovery |
3.0 Si6 HSE |
SUV |
4 tỷ 959 triệu |
49 triệu |
7 chỗ |
3000 cc |
340/450 |
Nhập khẩu |
Discovery |
3.0 Luxury |
SUV |
5 tỷ 690 triệu |
56 triệu |
7 Chỗ |
3000 cc |
340/450 |
Nhập khẩu |
Range Rover Sport |
3.0 Si6 SE |
SUV |
5 tỷ |
50 triệu |
5 chỗ |
3000 cc |
340/450 |
NK |
Range Rover Sport |
3.0 Si6 HSE |
SUV |
5 tỷ 460 triệu |
54 triệu |
5+2 |
3000cc |
340/450 |
NK |
Range Rover Sport |
3.0 Si6 HSE Dynamic |
SUV |
6 tỷ 128 triệu |
61 triệu |
5+2 |
3000 cc |
340/450 |
NK |
Range Rover Sport |
5.0 V8 SVR |
SUV |
11 Tỷ 200 triệu |
111 triệu |
5 Chỗ |
5000 cc |
510 |
NK |
Range Rover |
3.0 Si6 HSE |
SUV |
7 tỷ 625 triệu |
76 triệu |
5 chỗ |
3000 cc |
380 |
NK |
Range Rover |
3.0 Si6 Vogue |
SUV |
8 tỷ 450 triệu |
84 triệu |
5 chỗ |
3000 cc |
380 |
NK |
Range Rover |
3.0 AB LWB |
SUV |
9 tỷ 890 triệu |
98 triệu |
5 chỗ |
3000 cc |
380 |
NK |
Range Rover |
3.0 AB LWB |
SUV |
10 tỷ 980 triệu |
100 triệu |
4 chỗ |
3000 cc |
380 |
NK |
Range Rover SV |
3.0 SV LWB |
SUV |
13 tỷ 680 triệu |
136 triệu |
4 Chỗ |
3000 cc |
380 |
NK |
Range Rover SV |
5.0 SV LWB |
SUV |
17 tỷ 900 triệu |
179 triệu |
4 chỗ |
5000 cc |
550 |
NK |
XF |
2.0 Pure |
Sedan |
2 tỷ 747 triệu |
27 triệu |
5 chỗ |
2000 cc |
250/350 |
Nhập khẩu |
XF |
2.0 Prestige |
Sedan |
3 tỷ 179 triệu |
27 triệu |
5 chỗ |
2000 cc |
250/350 |
Nhập Khẩu |
XF |
2.0 Portfolio |
Sedan |
3 tỷ 450 triệu |
27 triệu |
5 chỗ |
2000 cc |
250/350 |
Nhập khẩu |
F-Pace |
3.0 Pure |
SUV |
3 tỷ 595 triệu |
36 triệu |
5 chỗ |
3000 cc |
340/450 |
Anh |
F-Pace |
3.0 Presitge |
SUV |
3 tỷ 848 triệu |
39 triệu |
5 chỗ |
3000cc |
340/450 |
ANh |
F-Pace |
3.0 R-Sport |
SUV |
4 tỷ 430 triệu |
44 triệu |
5 chỗ |
3000cc |
340/450 |
ANh |
F-Pace |
3.0 Portfolio |
SUV |
4 tỷ 890 triệu |
49 triệu |
5 chỗ |
3000 cc |
340/450 |
Anh |
XJL |
2.0 Porfolio |
Sedan |
5 tỷ 748 triệu |
57 triệu |
5 chỗ |
2000cc |
250/350 |
Anh |
XJL |
3.0 Portfolio |
Sedan |
7 tỷ 128 triệu |
71 triệu |
5 chỗ |
3000 cc |
340/450 |
Anh |
XJL |
5.0 AB |
Sedan |
10 tỷ 50 triệu |
100 triệu |
5 chỗ |
5000cc |
510 |
Anh |
E-PACE |
2.0 |
SUV |
Đang chờ |
Đang chờ |
5 chỗ |
2000 cc |
290 |
Anh |
I-Pace |
Động cơ điện |
SUV-Coupe |
Đang Chờ |
Đang Chờ |
5 Chỗ |
Đang Chờ |
.. |
Anh |
Velar |
2.0 S |
SUV |
3 tỷ 949 triệu |
-- |
5 Chỗ |
2.000 cc |
290 |
Anh |
Velar |
2.0 R-Dynamic SE |
SUV |
4 tỷ 499 triệu |
-- |
5 Chỗ |
2.000 cc |
290 |
Anh |
Velar |
3.0 R-Dynamic SE |
SUV |
4 tỷ 990 triệu |
-- |
5 chỗ |
3000 cc |
380 |
Anh |
Velar |
3.0 Fist Edition |
SUV |
6 tỷ 290 triệu |
-- |
5 chỗ |
3000 cc |
380 |
Anh |
SieuXeSaiGon: Ô TÔ NHẬP KHẨU TẠI SÀI GÒN
Hotline: 0908 045 001