GIÁ CỦA RANGE ROVER BẢN CAO CẤP NHẤT SV AUTOBIOGRAPHY SUPERCHARGE MÀU ĐEN
Jaguar Land Rover Việt Nam tiếp tục đặt thêm dòng xe Range Rover bản cao cấp nhất SVAutobiography về để bán ra cho khách hàng tại Việt Nam khi chỉ 1 tháng đầu đã có 4 xe Range Rover SV Autobiography LWB được bán ra. Con số này nói lên thị trường Việt Nam đang sử dụng những dòng xe rất cao cấp nhiều hơn thị trường chính là Châu Âu và Mỹ.
Range Rover SV có mức giá cao hơn phiên bản tiêu chuẩn cũng vì những trang thiết bị và khối động cơ đặc biệt hơn, Chiếc Xe tinh tế hơn từ ngoại thất đến nội thất, ngoài ra, lưới gió của SVAtobiography cũng cũng mang một thiết kế độc nhất và được mạ chrome hoàn toàn. . Range Rover SV Autobiography được thiết kế hoàn toàn với khung gầm và động cơ bằng hợp kim nhôm nguyên khối.
Bên trong, nội thất ở phiên bản mới nổi bật với khá nhiều chi tiết trên bảng điều khiển được chế tạo sử dụng chất liệu nhôm cùng những thay đổi trên bệ gác tay và bẳng điều khiển trung tâm. Bên cạnh đó, hàng ghế sau sẽ được trang bị bộ bàn xếp tự động điều khiển điện, ngăn lạnh đựng rượu cùng với móc áo khoác bằng nhôm và thảm lót chân cao cấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL SPECIFICATIONS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES
|
Chữ Autobiography Black/ Autobiography Black Badge - (SVAutobiography Only.) |
|
|
|
Hộp số tự động 08 cấp/ Eight speed automatic transmission |
|
|
|
Truyền động 02 cầu toàn thời gian/ Permanent four wheel drive |
|
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) |
|
|
|
Hệ thống ổn định xe khi rẽ/ Cornering Brake Control (CBC) |
|
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử/ Dynamic Stability Control (DSC) |
|
|
|
Phanh tay điện/ Electric parking brake |
|
|
|
Hệ thống treo khí nén/ Electronic air suspension |
|
|
|
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD) |
|
|
|
Tay lái trợ lực điện tử/ Electronic Power Assisted Steering (EPAS) |
|
|
|
Hệ thống điều khiển lực kéo điện tử/ Electronic Traction Control (ETC) |
|
|
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp & xuống dốc/ Emergency Brake Assist (EBA) & Hill Descent Control (HDC) |
|
|
|
Hệ thống phanh dùng cho mâm 20”/ 20 inch brake calipers - (Not compatible with 19" wheel. Not available on TDV6, V8NA, or 340PS V6SC) |
|
|
|
Hệ thống kiểm soát địa hình 2/ Terrain Response® 2 |
|
|
|
Hệ thống kiểm soát địa hình tiên tiến/ All Terrain Progress Control |
|
|
|
Hệ thống ổn định xe điện tử/ Dynamic Response |
|
|
|
Cửa sổ trời Panoramic/ Fixed Panoramic Roof |
|
|
|
Nóc cùng màu thân xe/ Body Coloured Roof |
|
|
|
Bộ trang trí Atlas/ Atlas exterior accents pack (front and rear bumper accents, door and fender accents and front bumper outboard blades), with body coloured side vents with bright chrome inserts. - (Standard on SVAutobiography Only) |
|
|
|
Sưởi kính trước bằng điện, chống bám nước kính cửa trước/ Heated windscreen, laminated hydrophobic front door & laminated rear door & qtr light |
|
|
|
Cảm biến gạt mưa kính trước & gạt nước kính sau/ Rain sensing windscreen wipers & Rear wash wiper |
|
|
|
Kính chiếu hậu chỉnh-gập điện, chống chói/ Adjustable, auto dimming, heated, powerfold memory exteriors with approach lamps |
|
|
|
Đèn sương mù/ Front Fog Lamps |
|
|
|
Đèn pha Xenon tự động điều chỉnh góc lái với LED biểu trưng (rửa đèn tự động)/ Adaptive xenon headlamps (inc. headlamp powerwash) with signature lighting (Includes LED DRL’s) |
|
|
|
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu/ Automatic headlamps with high beam assist |
|
|
|
Đèn pha tự động/ Automatic headlamps |
|
|
|
Mâm hợp kim 21”/ 21" 7 spoke Style 706 with High Gloss Polished finish |
|
|
|
Bánh xe dự phòng/ Full Size Spare Wheel |
|
|
|
Bộ ghế da sang trọng kiểu 28/ Semi Aniline Leather Rear Executive Class Seat Style 28
|
|
|
|
Túi da ghế trước/ Front row leather covered seat-back pockets |
|
|
|
Trần da thông hơi / Leather perforated headlining |
|
|
|
Gối tựa đầu hình vòng cung/ Winged headrest front & rear |
|
|
|
Tay lái ốp gỗ, có sưởi/ Heated wood & leather steering wheel |
|
|
|
Kính chiếu hậu bên trong chống chói/ Auto-dimming interior mirror |
|
|
|
Tấm chắn nắng đôi/ Twin Blade Sunvisors |
|
|
|
Hộp vật dụng phía trước/ Front centre console compartment |
|
|
|
Hộp lạnh phía sau/ Rear centre console with bottle chiller |
|
|
|
Điều hòa tự động 4 vùng/ 4 zone climate control |
|
|
|
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Configurable interior mood lighting |
|
|
|
Thảm sàn kiểu Mohair/ Mohair mats with leather binding - (SVAutobiography Only) |
|
|
|
Tựa chân kiểu Mohair/ Manual mohair footrest - (SVAutobiography Only) |
|
|
|
Tấm ốp dạ quang Autobiography/ Illuminated aluminium tread plates with unique Autobiography lettering |
|
|
|
Tấm chắn nắng cửa sau chỉnh điện / Rear window powered sun blinds |
|
|
|
Bàn làm việc bằng da/ Deployable tables with leather finish - (SVAutobiography Only) |
|
|
|
Hệ thống cảnh báo với âm thanh tăng dần/ Volumetric alarm (includes battery back up sounder) - (IBBS) |
|
|
|
Camera xung quanh/ Surround camera system |
|
|
|
Hỗ trợ đậu xe tự động/ Park Assist – Parallel Parking/Parking Exit/Perpendicular parking/3600 Park Distance Control |
|
|
|
Đóng cửa điện/ Soft Door Close |
|
|
|
Hệ thống khóa không chìa/ Keyless Entry |
|
|
|
Đóng mở cửa sau rảnh tay/ Gesture Tailgate - Split tailgate open & close |
|
|
|
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise control |
|
|
|
Nút mở/tắt máy/ Push button start |
|
|
|
Hệ thống âm thanh biểu trưng Meridian (1700w)/ Meridian Signature Reference Audio System (1700w) |
|
|
|
Kết nối Bluetooth/ Bluetooth® phone connection |
|
|
|
Hệ thống giải trí phía sau với remote với màn hình 10.2 inch/ Rear Seat Entertainment System with Touch Screen Remote Control with 10.2” screens |
|
|
|
Màn hình cảm ứng 8”/ 8” Touch Screen |
|
|
|
Màn hình trung tâm LCD/ Full TFT / LCD instrument cluster |
|
|
|
Hệ thống định vị/ Navigation system |
|
|
|
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES |
|
|
Chắn bùn trước / Front Mudflaps |
|||
Chắn bùn sau/ Rear Mudflaps |
|||
Bệ bước tự động/ Deployable Sidesteps |
|||
Cửa sổ trời Panoramic/ Sliding Panoramic Roof |
|||
Kính cách nhiệt & kính sậm màu/ Solar attenuating glass with laminated hydrophobic front door glass & privacy glass |
|||
Mâm 22” kiểu 707 Diamond Turned/ 22" 7 split spoke Style 707 with Diamond Turned finish |
|||
Đồng hồ báo áp suất lốp xe/ Tyre pressure monitoring system |
|||
Hộp lạnh phía trước/ Front Centre Console Cooler Compartment |
|||
Bộ bàn đạp thể thao/ Bright pedals |
|||
Bộ y tế/ First Aid Kit |
|||
Hỗ trợ lùi xe với kiểm soát điểm mù và xung quanh xe / Reverse Traffic Detection with Blind Spot Monitor and Closing Vehicle Sensing |
|||
Hệ thống báo mức nước/ Wade SensingTM |
|||
Hệ thống kiểm soát hành trình tiên tiến/ Adaptive Cruise Control |
|||
Rãnh trượt trong khoang hành lý/ Loadspace Rails and lockable cross beam |
|||
TV – Analogue/Digital |
|||
Màn hình cảm ứng đôi/ Touch Screen with Dual View technology |
|||
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió/ Heads up display |
|||
|
Bộ ghế da Poltrona Frau sang trọng kiểu 30/ Poltrona Frau leather rear executive class seat style 30
|
|
SieuXeSaiGon: |
ĐẠI LÝ Ô TÔ NHẬP KHẨU TẠI SÀI GÒN
|
Hotline: | 0908 045 001 |