BẢNG GIÁ XE RANGE ROVER JAGUAR TẠI VIETNAM
- Đây là phiên bản 7 chỗ theo cách bố trí 5+2 và được trang bị động cơ xăng 2.0 Si4 tăng áp.
- Hộp số tự động 9 cấp ZF.
- Hệ dẫn động 4 bánh.
- Có 2 phiên bản là HSE và HSE Luxury. Và 2 phiên bản này có mức giá chênh lệch nhau 350 triệu đồng.
- Đây là phiên bản 7 chỗ full size hoàn toàn mới, Mẫu Discovery 5 này sẽ thay thế bản Discovery 4 đang hiện hành.
- Được trang bị động cơ Xăng V6 3.0 tăng áp hoặc Động cơ dầu V6 3.0 tăng áp.
- Hộp số tự động 8 cấp ZF.
- Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
- Đây là mẫu Range Rover nhỏ 5 chỗ và sử dụng động cơ xăng 2.0 Si4 tăng áp.
- Hộp số tự động 9 cấp ZF.
- Hệ dẫn động 4 bánh.
- Evoque có 2 phiên bản là SE và HSE Dynamic với mức giá chênh lệch nhau trên 500 triệu đồng.
- Đây là mẫu Xe 5 Chỗ hoặc 7 Chỗ.
- Động cơ tăng áp V6 3.0 hoặc V8 5.0 cho bản máy xắng. và 3.0 và 4.4 cho bản máy dầu.
- Hộp số tự động 8 cấp ZF.
- RR Sport có 4 phiên bản là HSE, HSE Dynamic, Autobiography và SVR.
- Đây là mẫu SUV sang trọng nhất của LandRover.
- Hộp số tự động 8 cấp.
- Hệ dẫn động 4 bánh.
- Range Rover có 4 phiên bản như Range Rover Sport: HSE, Vogue, Autobiography, SVAutobiography. Và thêm phiên bản trục cơ sở dài LWB.
- Mẫu Xe 4 chỗ cao cấp.
- Động cơ 2.0 Si4.
- Hộp số tự động 8 cấp.
- Mẫu Sedan 4 chỗ mới ra mắt.
- Động cơ 2.0 lít
- Hộp số tự động 8 cấp.
- Gồm 2 phiên bản: Pure và Prestige với mức giá chênh lệch 600 triệu.
- Mẫu Xe Sedan 5 Chỗ Cao cấp nhất của Jaguar Báo Đốm.
- Động cơ 2.0, 3.0, 5.0 cùng hộp số 8 cấp.
- Các phiên bản: XJL Portfolio và Autobiography.
- Mẫu Xe Thể thao Coupe 2 cửa của mạnh mẽ nhất của Jaguar.
- Động cơ 3.0 và 5.0 tăng áp. Công suất cực đại.
- Hộp số tự động 8 cấp ZF.
- Các phiên bản gồm mui cứng và mui mềm.
- Mẫu SUV 5 Chỗ gầm cao mới nhất của Jaguar.
- Động cơ 3.0
- Hộp số tự động 8 cấp.
- Các phiên bản: Pure, Prestige, R-Sport, Portfolio.
Mẫu Xe |
Phiên Bản |
Kiểu Dáng |
Giá Công Bố |
Giá Giảm |
Chỗ ngồi |
Động Cơ |
HP/Nm |
Xuất Xứ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Discovery Sport |
2.0L Si4 SE |
SUV |
2 tỷ 666 triệu |
26 triệu |
5 chỗ |
2000 cc |
240/340 |
Nhập Khẩu |
Discovery Sport |
2.0L Si4 HSE |
SUV |
3 tỷ 100 triệu |
31 triệu |
5+2 chỗ |
2000 cc |
240/340 |
Nhập Khẩu |
Discovery Sport |
2.0L HSE Luxury |
SUV |
3 tỷ 370 triệu |
33 triệu |
5+2 chỗ |
2000 cc |
240/340 |
Nhập Khẩu |
Evoque |
2.0 Si4 SE Dynamic |
SUV |
2 tỷ 777 triệu |
27 triệu |
5 chỗ |
2000 cc |
240/340 |
Nhập Khẩu |
Evoque |
2.0 Si4 HSE |
SUV |
3 tỷ 108 triệu |
31 triệu |
5 chỗ |
2000 cc |
240/340 |
Nhập Khẩu |
Evoque |
2.0 Si4 HSE Dynamic |
SUV |
3 tỷ 700 triệu |
37 triệu |
5 chỗ |
2000 cc |
240/340 |
Nhập Khẩu |
Discovery |
3.0Si6 SE |
SUV |
4 tỷ 450 triệu |
44 triệu |
7 chỗ |
3000cc |
340/450 |
Nhập Khẩu |
Discovery |
3.0 Si6 HSE |
SUV |
4 tỷ 959 triệu |
49 triệu |
7 chỗ |
3000 cc |
340/450 |
Nhập khẩu |
Discovery |
3.0 Luxury |
SUV |
5 tỷ 690 triệu |
56 triệu |
7 Chỗ |
3000 cc |
340/450 |
Nhập khẩu |
Range Rover Sport |
3.0 Si6 SE |
SUV |
5 tỷ |
50 triệu |
5 chỗ |
3000 cc |
340/450 |
NK |
Range Rover Sport |
3.0 Si6 HSE |
SUV |
5 tỷ 460 triệu |
54 triệu |
5+2 |
3000cc |
340/450 |
NK |
Range Rover Sport |
3.0 Si6 HSE Dynamic |
SUV |
6 tỷ 128 triệu |
61 triệu |
5+2 |
3000 cc |
340/450 |
NK |
Range Rover Sport |
5.0 V8 SVR |
SUV |
11 Tỷ 200 triệu |
111 triệu |
5 Chỗ |
5000 cc |
510 |
NK |
Range Rover |
3.0 Si6 HSE |
SUV |
7 tỷ 625 triệu |
76 triệu |
5 chỗ |
3000 cc |
380 |
NK |
Range Rover |
3.0 Si6 Vogue |
SUV |
8 tỷ 450 triệu |
84 triệu |
5 chỗ |
3000 cc |
380 |
NK |
Range Rover |
3.0 AB LWB |
SUV |
9 tỷ 890 triệu |
98 triệu |
5 chỗ |
3000 cc |
380 |
NK |
Range Rover |
3.0 AB LWB |
SUV |
10 tỷ 980 triệu |
100 triệu |
4 chỗ |
3000 cc |
380 |
NK |
Range Rover SV |
3.0 SV LWB |
SUV |
13 tỷ 680 triệu |
136 triệu |
4 Chỗ |
3000 cc |
380 |
NK |
Range Rover SV |
5.0 SV LWB |
SUV |
17 tỷ 900 triệu |
179 triệu |
4 chỗ |
5000 cc |
550 |
NK |
XF |
2.0 Pure |
Sedan |
2 tỷ 747 triệu |
27 triệu |
5 chỗ |
2000 cc |
250/350 |
Nhập khẩu |
XF |
2.0 Prestige |
Sedan |
3 tỷ 179 triệu |
27 triệu |
5 chỗ |
2000 cc |
250/350 |
Nhập Khẩu |
XF |
2.0 Portfolio |
Sedan |
3 tỷ 450 triệu |
27 triệu |
5 chỗ |
2000 cc |
250/350 |
Nhập khẩu |
F-Pace |
3.0 Pure |
SUV |
3 tỷ 595 triệu |
36 triệu |
5 chỗ |
3000 cc |
340/450 |
Anh |
F-Pace |
3.0 Presitge |
SUV |
3 tỷ 848 triệu |
39 triệu |
5 chỗ |
3000cc |
340/450 |
ANh |
F-Pace |
3.0 R-Sport |
SUV |
4 tỷ 430 triệu |
44 triệu |
5 chỗ |
3000cc |
340/450 |
ANh |
F-Pace |
3.0 Portfolio |
SUV |
4 tỷ 890 triệu |
49 triệu |
5 chỗ |
3000 cc |
340/450 |
Anh |
XJL |
2.0 Porfolio |
Sedan |
5 tỷ 748 triệu |
57 triệu |
5 chỗ |
2000cc |
250/350 |
Anh |
XJL |
3.0 Portfolio |
Sedan |
7 tỷ 128 triệu |
71 triệu |
5 chỗ |
3000 cc |
340/450 |
Anh |
XJL |
5.0 AB |
Sedan |
10 tỷ 50 triệu |
100 triệu |
5 chỗ |
5000cc |
510 |
Anh |
E-PACE |
2.0 |
SUV |
Đang chờ |
Đang chờ |
5 chỗ |
2000 cc |
290 |
Anh |
I-Pace |
Động cơ điện |
SUV-Coupe |
Đang Chờ |
Đang Chờ |
5 Chỗ |
Đang Chờ |
.. |
Anh |
Velar |
2.0 S |
SUV |
3 tỷ 949 triệu |
-- |
5 Chỗ |
2.000 cc |
290 |
Anh |
Velar |
2.0 R-Dynamic SE |
SUV |
4 tỷ 499 triệu |
-- |
5 Chỗ |
2.000 cc |
290 |
Anh |
Velar |
3.0 R-Dynamic SE |
SUV |
4 tỷ 990 triệu |
-- |
5 chỗ |
3000 cc |
380 |
Anh |
Velar |
3.0 Fist Edition |
SUV |
6 tỷ 290 triệu |
-- |
5 chỗ |
3000 cc |
380 |
Anh |
SieuXeSaiGon: Ô TÔ NHẬP KHẨU TẠI SÀI GÒN
Hotline: 0908 045 001