BÁN XE RANGE ROVER SV 5.0 QUA SỬ DỤNG MÀU ĐEN BIỂN SỐ TP HỒ CHÍ MINH
Cần bán: Xe Range Rover qua sử dụng
Phiên bản: SVAutobiography LWB Model 2016
Động cơ: 5.0 lít V8 Supercharged = 550 mã lực
Màu Xe: Đen Ánh kim ( Ra nắng có Ánh Xanh ) màu sang trọng.
Đời Xe đăng ký: 5/2016
Số chỗ ngồi: 4 ghế + bàn làm việc và massage.
Biển số : Đăng ký cá nhân tại TP Hồ Chí Minh.
Lý do bán: Thời gian ở Việt Nam ít hơn đi công tác nước ngoài.
Km đi được: 2,900 km.
Bảo hành: Theo chính hãng 3 năm hoặc 50,000km.
Giá Bán: Vui lòng liên hệ: 0908045001
Xem xe tại TP Hồ Chí Minh.
Hình Xe: VÌ XE MỚI ĐI 2,900KM NÊN 99,999% LÀ MỚI.
Logo phiên bản đặc biệt SVO.
Camera sau có chức năng tự rửa.
Chữ RANGE ROVER được khắc hoa văn tinh xảo. Phân biệt giữa bản thường và bản đặc biệt. Lưới tản nhiệt nan lớn hơn.
Khác biệt bằng cụm đèn sau màu trắng.
cặp ống xả kép thể thao làm điểm nhấn trên chiếc SV.
Đèn pha Bixinon thông minh có chức năng rửa đèn và tự động giảm chói cho xe đối diện.
Camera 360 độ cùng với hệ thống cảnh báo độ sâu mực nước, Xe có thể di lội được 900mm nước, Kính chiếu hậu chống chói, cảnh báo điểm mù, sưởi và nhớ vị trí. Đèn soi khi bước lên cửa.
SV là bản LWB trục cơ sở dài, nhận diện bằng chữ L bên hông.
Mâm xe đặc biệt và mắc tiền hơn.
Tay nắm 4 cửa đều được mạ crom và mở cửa thông minh không dùng chìa.
Hệ thống giải trí độc lập phía sau, hàng ghế sau chỉnh điện, massage, bàn làm việc sang trọng bằng gỗ, khoảng cách ghế trước và sau rộng rãi.
Hệ thống âm thanh độc quyền Meridian 1700 wat.
Ghế trước 2 bên chỉnh điện 24 hướng.
Nội thất được làm bằng tay.
vô lăng ốp gỗ quý, Nội thất tinh xảo và kết hợp nhiều hoa văn được trạm khắc từ nút khởi động, nút chuyển số, bệ gác tay,..
Cửa sổ trời toàn cảnh panoramic.
Chìa khoá cũng được khắc tinh xảo hơn.
Hàng ghế trước và ghế sau được trang bị điều hoà tự động 4 vùng, massage, làm mát, sưởi...
Chiếc ghế đặc biệt chỉ có trên bản SVAutobiography.
Thông số:
Màu ngoại thất : Mariana black
Màu nội thất : Tan Perforated Semi Aniline Leather (TOD)
Wood : Figured Macassar
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ TECHNICAL SPECIFICATIONS
· Động cơ/ Engine : Petrol - V8SC 5.0L · Xy-lanh/ Cylinder layout : Longitudinal V8 |
· Khoảng sáng gầm xe/ Ground Clearance : 220,5 – 295,5 mm · Gia tốc/ Acceleration (0-100kph) : 5,5 giây |
· Số chỗ ngồi/ Seats : 04 |
· Công suất cực đại/ Max Power (PS/rpm) : 550 |
|
· Mô-men xoắn cực đại/ Max Torque (Nm/rpm): 680/3.500-4.000 |
|
· Tốc độ tối đa/ Max Speed (kph) : 225 |
|
|
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN/ STANDARD FEATURES
|
Chữ Autobiography Black/ Autobiography Black Badge - (SVAutobiography Only.) |
|
|
|
Hộp số tự động 08 cấp/ Eight speed automatic transmission |
|
|
|
Truyền động 02 cầu toàn thời gian/ Permanent four wheel drive |
|
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) |
|
|
|
Hệ thống ổn định xe khi rẽ/ Cornering Brake Control (CBC) |
|
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử/ Dynamic Stability Control (DSC) |
|
|
|
Phanh tay điện/ Electric parking brake |
|
|
|
Hệ thống treo khí nén/ Electronic air suspension |
|
|
|
Hệ thống phân bổ lưc phanh điện tử/ Electronic Brake-force Distribution (EBD) |
|
|
|
Tay lái trợ lực điện tử/ Electronic Power Assisted Steering (EPAS) |
|
|
|
Hệ thống điều khiển lực kéo điện tử/ Electronic Traction Control (ETC) |
|
|
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp & xuống dốc/ Emergency Brake Assist (EBA) & Hill Descent Control (HDC) |
|
|
|
Hệ thống phanh dùng cho mâm 20”/ 20 inch brake calipers - (Not compatible with 19" wheel. Not available on TDV6, V8NA, or 340PS V6SC) |
|
|
|
Hệ thống kiểm soát địa hình 2/ Terrain Response® 2 |
|
|
|
Hệ thống kiểm soát địa hình tiên tiến/ All Terrain Progress Control |
|
|
|
Hệ thống ổn định xe điện tử/ Dynamic Response |
|
|
|
Cửa sổ trời Panoramic/ Fixed Panoramic Roof |
|
|
|
Nóc cùng màu thân xe/ Body Coloured Roof |
|
|
|
Bộ trang trí Atlas/ Atlas exterior accents pack (front and rear bumper accents, door and fender accents and front bumper outboard blades), with body coloured side vents with bright chrome inserts. - (Standard on SVAutobiography Only) |
|
|
|
Sưởi kính trước bằng điện, chống bám nước kính cửa trước/ Heated windscreen, laminated hydrophobic front door & laminated rear door & qtr light |
|
|
|
Cảm biến gạt mưa kính trước & gạt nước kính sau/ Rain sensing windscreen wipers & Rear wash wiper |
|
|
|
Kính chiếu hậu chỉnh-gập điện, chống chói/ Adjustable, auto dimming, heated, powerfold memory exteriors with approach lamps |
|
|
|
Đèn sương mù/ Front Fog Lamps |
|
|
|
Đèn pha Xenon tự động điều chỉnh góc lái với LED biểu trưng (rửa đèn tự động)/ Adaptive xenon headlamps (inc. headlamp powerwash) with signature lighting (Includes LED DRL’s) |
|
|
|
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu/ Automatic headlamps with high beam assist |
|
|
|
Đèn pha tự động/ Automatic headlamps |
|
|
|
Mâm hợp kim 21”/ 21" 7 spoke Style 706 with High Gloss Polished finish |
|
|
|
Bánh xe dự phòng/ Full Size Spare Wheel |
|
|
|
Bộ ghế da sang trọng kiểu 28/ Semi Aniline Leather Rear Executive Class Seat Style 28
· Bộ sưởi và làm mát ghế trước và sau/ Climate front and rear seats · Ghế trước có chức năng massage/ Massage front seats with adjustable seat bolsters · Bộ nhớ ghế trước/ Diver and passenger memory
· Điều chỉnh ghế trước/ Passenger seat away · Thông khí ghế trước/ Driver and Front Passenger Upper Seat Articulation · Bệ tựa chân/ Calf Rest |
|
|
|
Túi da ghế trước/ Front row leather covered seat-back pockets |
|
|
|
Trần da thông hơi / Leather perforated headlining |
|
|
|
Gối tựa đầu hình vòng cung/ Winged headrest front & rear |
|
|
|
Tay lái ốp gỗ, có sưởi/ Heated wood & leather steering wheel |
|
|
|
Kính chiếu hậu bên trong chống chói/ Auto-dimming interior mirror |
|
|
|
Tấm chắn nắng đôi/ Twin Blade Sunvisors |
|
|
|
Hộp vật dụng phía trước/ Front centre console compartment |
|
|
|
Hộp lạnh phía sau/ Rear centre console with bottle chiller |
|
|
|
Điều hòa tự động 4 vùng/ 4 zone climate control |
|
|
|
Đèn nội thất tùy chỉnh/ Configurable interior mood lighting |
|
|
|
Thảm sàn kiểu Mohair/ Mohair mats with leather binding - (SVAutobiography Only) |
|
|
|
Tựa chân kiểu Mohair/ Manual mohair footrest - (SVAutobiography Only) |
|
|
|
Tấm ốp dạ quang Autobiography/ Illuminated aluminium tread plates with unique Autobiography lettering |
|
|
|
Tấm chắn nắng cửa sau chỉnh điện / Rear window powered sun blinds |
|
|
|
Bàn làm việc bằng da/ Deployable tables with leather finish - (SVAutobiography Only) |
|
|
|
Hệ thống cảnh báo với âm thanh tăng dần/ Volumetric alarm (includes battery back up sounder) - (IBBS) |
|
|
|
Camera xung quanh/ Surround camera system |
|
|
|
Hỗ trợ đậu xe tự động/ Park Assist – Parallel Parking/Parking Exit/Perpendicular parking/3600 Park Distance Control |
|
|
|
Đóng cửa điện/ Soft Door Close |
|
|
|
Hệ thống khóa không chìa/ Keyless Entry |
|
|
|
Đóng mở cửa sau rảnh tay/ Gesture Tailgate - Split tailgate open & close |
|
|
|
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise control |
|
|
|
Nút mở/tắt máy/ Push button start |
|
|
|
Hệ thống âm thanh biểu trưng Meridian (1700w)/ Meridian Signature Reference Audio System (1700w) |
|
|
|
Kết nối Bluetooth/ Bluetooth® phone connection |
|
|
|
Hệ thống giải trí phía sau với remote với màn hình 10.2 inch/ Rear Seat Entertainment System with Touch Screen Remote Control with 10.2” screens |
|
|
|
Màn hình cảm ứng 8”/ 8” Touch Screen |
|
|
|
Màn hình trung tâm LCD/ Full TFT / LCD instrument cluster |
|
|
|
Hệ thống định vị/ Navigation system |
|
|
|
TRANG BỊ CHỌN THÊM/ OPTIONAL FEATURES |
|
|
Chắn bùn trước / Front Mudflaps |
|||
Chắn bùn sau/ Rear Mudflaps |
|||
Bệ bước tự động/ Deployable Sidesteps |
|||
Khóa vi sai cầu sau chủ động/ Active rear locking differential |
|||
Cửa sổ trời Panoramic/ Sliding Panoramic Roof |
|||
Kính cách nhiệt & kính sậm màu/ Solar attenuating glass with laminated hydrophobic front door glass & privacy glass |
|||
Màu sơn cao cấp/ Premium Metallic Paint |
|||
Mâm 22” kiểu 706 High Gloss Polished/ 22" 7 spoke Style 706 with High Gloss Polished finish |
|||
Đồng hồ báo áp suất lốp xe/ Tyre pressure monitoring system |
|||
Hộp lạnh phía trước/ Front Centre Console Cooler Compartment |
|||
Bộ bàn đạp thể thao/ Bright pedals |
|||
Bộ y tế/ First Aid Kit |
|||
Hỗ trợ lùi xe với kiểm soát điểm mù và xung quanh xe / Reverse Traffic Detection with Blind Spot Monitor and Closing Vehicle Sensing |
|||
Hệ thống báo mức nước/ Wade SensingTM |
|||
Hệ thống kiểm soát hành trình tiên tiến/ Adaptive Cruise Control |
|||
Rãnh trượt trong khoang hành lý/ Loadspace Rails and lockable cross beam |
|||
TV – Analogue/Digital |
|||
Màn hình cảm ứng đôi/ Touch Screen with Dual View technology |
|||
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió/ Heads up display |
|||
Bàn làm việc bằng gỗ/ Deployable tables with wood finish |
SieuXeSaiGon: Ô TÔ NHẬP KHẨU TẠI SÀI GÒN
Hotline: 0908 045 001