Mẫu xe |
Giá (triệu đồng) |
Grand i10 1.0 MT Base |
350 |
Grand i10 1.0 MT |
390 |
Grand i10 1.0 AT |
410 |
Grand i10 1.2 MT Base |
380 |
Grand i10 1.2 MT |
420 |
Grand i10 1.2 AT |
445 |
Grand i10 Sedan 1.2 MT Base |
380 |
Grand i10 Sedan 1.2 MT |
420 |
Grand i10 Sedan 1.2 AT |
445 |
Kích thước
D x R x C (mm) |
3,765 x 1,660 x 1,505 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
152 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
Động cơ
Động cơ |
KAPPA 1.0/1.2 MPI |
Loại động cơ |
|
Nhiên liệu |
|
Dung tích công tác (cc) |
998 |
Công suất cực đại (Ps) |
66/5,500 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) |
94.18/3,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
43 |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động |
FWD |
Hộp số
Hộp số |
MT |
Hệ thống treo
Trước |
Macpherson |
Sau |
Thanh Xoắn |
Vành & Lốp xe
Loại vành |
|
Kích thước lốp |
165/65R14 |
Phanh
Trước |
Đĩa/Tang trống |
Sau |
Đĩa/Tang trống |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (l/100km) |
||||||
Ngoài đô thị (l/100km) |
||||||
Kết hợp (l/100km) |
||||||
Thông số |
1.0 MT BASE |
1.0 MT |
1.0 AT |
1.2 MT BASE |
1.2 MT |
1.2 AT |
---|---|---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT |
||||||
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM |
||||||
- Lưới tản nhiệt mạ Crom |
- |
- |
● |
- |
- |
● |
CỐP ĐÓNG MỞ ĐIỆN |
||||||
- Cốp đóng mở điện |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
NỘI THẤT |
||||||
TAY LÁI & CẦN SỐ |
||||||
- Chất liệu bọc da |
- |
- |
● |
- |
- |
● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ |
||||||
- Chất liệu bọc ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Da |
Nỉ |
Nỉ |
Da |
GHẾ SAU |
||||||
- Hàng ghế thứ hai gập 6:4 |
- |
- |
● |
- |
- |
● |
TẤM NGĂN HÀNH LÝ |
||||||
- Tấm ngăn hành lý |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN |
||||||
- Châm thuốc + Gạt tàn |
- |
● |
● |
- |
● |
● |
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT |
||||||
- Hộc để đồ làm mát |
- |
- |
- |
- |
● |
● |
TIỆN NGHI |
||||||
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA |
||||||
- Chỉnh tay |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
HỆ THỐNG ÂM THANH |
||||||
- Số loa |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
4 |
- AUX+USB |
● |
- |
- |
● |
- |
- |
CHÌA KHÓA THÔNG MINH & KHỞI ĐỘNG BẰNG NÚT BẤM |
||||||
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
- |
● |
● |
- |
● |
● |
AN TOÀN |
||||||
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH - ABS |
||||||
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS |
- |
● |
● |
- |
● |
● |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI LỰC PHANH - EBD |
||||||
- Hệ thống phân phối lực phanh - EBD |
- |
● |
● |
- |
● |
- |
TÚI KHÍ |
||||||
- Túi khí |
Túi khí đơn |
Túi khí đơn |
Túi khí đôi |
Túi khí đôi |
Vui lòng liên hệ trước để biết được giá các phiên bản và những màu xe đang có sẵn.
|
|
Điện Thoại
|
0906 811 823
|
|
|